Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Kabel Novi Sad, Serbia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Serbia
Kabel Novi Sad
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Toroman Nemanja
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djuric Dejan
24
1
35
0
0
0
0
29
Jelic Vukasin
31
3
170
0
0
0
0
3
Kljajic Luka
23
1
11
0
0
0
0
13
Kocovic Nenad
30
6
540
0
0
0
0
10
Novakovic Slobodan
38
4
123
0
0
1
0
5
Pavic Marco
20
5
406
0
0
1
0
15
Petric Milovan
31
6
540
0
0
0
0
28
Tanasin Aleksandar
33
6
540
0
0
3
0
25
Tokin Vuk
20
1
56
0
0
0
0
2
Velicki Lazar
19
5
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Apostolovski Vanja
21
5
273
0
0
0
0
11
Janjic Dario
20
4
201
0
0
1
0
14
Karac Zoran
30
6
491
0
0
1
0
16
Ninkovic Nikola
18
3
148
0
0
0
0
20
Petrovic Stefan
29
4
121
0
0
1
0
30
Pivas Andrej
20
6
483
2
0
2
0
26
Stanisavljevic Aleksandar
36
3
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boskan Vuk
19
6
499
1
0
0
0
9
Grgic Luka
30
3
55
0
0
0
0
17
Novevski Vladan
23
1
90
0
0
0
0
7
Paunovic Uros
20
6
478
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bajic Dusan
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matic Viktor
19
0
0
0
0
0
0
33
Mijanovic Aleksandar
23
0
0
0
0
0
0
1
Toroman Nemanja
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Djuric Dejan
24
1
35
0
0
0
0
29
Jelic Vukasin
31
3
170
0
0
0
0
3
Kljajic Luka
23
1
11
0
0
0
0
13
Kocovic Nenad
30
6
540
0
0
0
0
10
Novakovic Slobodan
38
4
123
0
0
1
0
5
Pavic Marco
20
5
406
0
0
1
0
15
Petric Milovan
31
6
540
0
0
0
0
28
Tanasin Aleksandar
33
6
540
0
0
3
0
25
Tokin Vuk
20
1
56
0
0
0
0
2
Velicki Lazar
19
5
60
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Apostolovski Vanja
21
5
273
0
0
0
0
11
Janjic Dario
20
4
201
0
0
1
0
14
Karac Zoran
30
6
491
0
0
1
0
16
Ninkovic Nikola
18
3
148
0
0
0
0
20
Petrovic Stefan
29
4
121
0
0
1
0
30
Pivas Andrej
20
6
483
2
0
2
0
26
Stanisavljevic Aleksandar
36
3
35
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boskan Vuk
19
6
499
1
0
0
0
9
Grgic Luka
30
3
55
0
0
0
0
17
Novevski Vladan
23
1
90
0
0
0
0
7
Paunovic Uros
20
6
478
0
0
2
0
23
Tedic Nikola
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bajic Dusan
47