Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Juventus, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Juventus
Sân vận động:
Allianz Stadium
(Turin)
Sức chứa:
41 507
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
FIFA Club World Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Di Gregorio Michele
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bremer
28
2
180
0
0
0
0
27
Cambiaso Andrea
25
1
83
0
0
0
1
4
Gatti Federico
27
2
147
0
0
1
0
25
Joao Mario
25
2
96
0
0
1
0
15
Kalulu Pierre
25
2
180
0
0
0
0
6
Kelly Lloyd
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Koopmeiners Teun
27
2
63
0
0
1
0
18
Kostic Filip
32
1
29
0
1
0
0
5
Locatelli Manuel
27
2
119
0
0
0
0
22
McKennie Weston
27
2
3
0
0
0
0
19
Thuram Khephren
24
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Conceicao Francisco
22
2
163
0
0
0
0
30
David Jonathan
25
2
142
1
0
0
0
9
Vlahovic Dusan
25
2
40
2
0
0
0
10
Yildiz Kenan
20
2
179
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Di Gregorio Michele
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Cambiaso Andrea
25
4
260
0
1
1
0
4
Gatti Federico
27
4
63
0
0
1
0
15
Kalulu Pierre
25
4
360
0
1
1
0
6
Kelly Lloyd
26
4
329
0
0
0
0
24
Rugani Daniele
31
1
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adzic Vasilije
19
1
8
0
0
0
0
8
Koopmeiners Teun
27
4
151
1
0
0
0
18
Kostic Filip
32
2
122
0
0
0
0
5
Locatelli Manuel
27
3
162
0
0
0
0
22
McKennie Weston
27
4
224
0
0
1
0
19
Thuram Khephren
24
4
260
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Conceicao Francisco
22
3
221
2
0
1
0
9
Vlahovic Dusan
25
3
130
2
0
0
0
10
Yildiz Kenan
20
4
252
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Di Gregorio Michele
28
6
540
0
0
0
0
43
Fuscaldo Matteo
20
0
0
0
0
0
0
1
Perin Mattia
Chấn thương ngón tay15.09.2025
32
0
0
0
0
0
0
23
Pinsoglio Carlo
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bremer
28
2
180
0
0
0
0
32
Cabal Juan
Chấn thương đầu gối01.10.2025
24
0
0
0
0
0
0
27
Cambiaso Andrea
25
5
343
0
1
1
1
4
Gatti Federico
27
6
210
0
0
2
0
41
Gil Javier
19
0
0
0
0
0
0
25
Joao Mario
25
2
96
0
0
1
0
15
Kalulu Pierre
25
6
540
0
1
1
0
6
Kelly Lloyd
26
6
509
0
0
0
0
40
Rouhi Jonas
21
0
0
0
0
0
0
24
Rugani Daniele
31
1
86
0
0
0
0
32
Turicchia Riccardo
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Adzic Vasilije
19
1
8
0
0
0
0
8
Koopmeiners Teun
27
6
214
1
0
1
0
18
Kostic Filip
32
3
151
0
1
0
0
5
Locatelli Manuel
27
5
281
0
0
0
0
22
McKennie Weston
27
6
227
0
0
1
0
23
Miretti Fabio
Chấn thương đùi15.09.2025
22
0
0
0
0
0
0
90
Okoro Alvin
20
0
0
0
0
0
0
19
Thuram Khephren
24
6
440
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Conceicao Francisco
22
5
384
2
0
1
0
41
Cudrig Nicolo
23
0
0
0
0
0
0
30
David Jonathan
25
2
142
1
0
0
0
14
Milik Arkadiusz
Chấn thương đầu gối22.09.2025
31
0
0
0
0
0
0
11
Openda Lois
25
0
0
0
0
0
0
9
Vlahovic Dusan
25
5
170
4
0
0
0
10
Yildiz Kenan
20
6
431
3
3
0
0
23
Zhegrova Edon
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tudor Igor
47