Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jonkoping, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Jonkoping
Sân vận động:
Stadsparksvallen
(Jönköping)
Sức chứa:
7 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Alexander
20
15
1350
0
0
1
0
30
Svensson Simon
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
22
17
1400
1
0
6
0
6
Crona Sebastian
34
18
1374
2
0
5
0
2
Eek Lukas
27
18
1329
0
0
3
0
23
Johansson Mattias
33
1
77
0
0
0
0
4
Karlsson Andreas
21
11
615
0
0
0
0
13
Lyck Hugo
23
19
1710
1
0
5
0
3
Markovski Daniel
20
6
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
21
20
1750
0
0
2
0
12
Benatallah Faiz
26
16
1187
3
0
6
0
18
Drott Jonathan
32
12
877
1
0
3
0
7
Ellbring Isak
21
20
1480
2
0
2
0
20
Farnerud Colin
21
4
271
0
0
1
0
14
Hellstrom Christoffer
19
8
432
0
0
0
0
19
Sipos Milian
18
9
78
0
0
1
0
8
Tannus Benjamin
25
8
397
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Israelsson Hampus
18
14
274
1
0
0
0
11
Kiwarkis Anmar
26
17
1298
3
0
1
0
10
Kozica Dzenis
32
19
1254
1
0
1
0
22
Lepik Kristoffer
24
5
374
3
0
1
0
9
Lyck Linus
25
20
1711
12
0
0
0
21
Uka Agon
17
8
52
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Eriksson Alexander
20
15
1350
0
0
1
0
30
Svensson Simon
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Anton Arvid
22
17
1400
1
0
6
0
6
Crona Sebastian
34
18
1374
2
0
5
0
2
Eek Lukas
27
18
1329
0
0
3
0
23
Johansson Mattias
33
1
77
0
0
0
0
4
Karlsson Andreas
21
11
615
0
0
0
0
13
Lyck Hugo
23
19
1710
1
0
5
0
3
Markovski Daniel
20
6
20
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Almstrom Olle
21
20
1750
0
0
2
0
12
Benatallah Faiz
26
16
1187
3
0
6
0
18
Drott Jonathan
32
12
877
1
0
3
0
7
Ellbring Isak
21
20
1480
2
0
2
0
20
Farnerud Colin
21
4
271
0
0
1
0
14
Hellstrom Christoffer
19
8
432
0
0
0
0
19
Sipos Milian
18
9
78
0
0
1
0
8
Tannus Benjamin
25
8
397
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Israelsson Hampus
18
14
274
1
0
0
0
11
Kiwarkis Anmar
26
17
1298
3
0
1
0
10
Kozica Dzenis
32
19
1254
1
0
1
0
22
Lepik Kristoffer
24
5
374
3
0
1
0
9
Lyck Linus
25
20
1711
12
0
0
0
21
Uka Agon
17
8
52
0
0
0
0