Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jezero, Montenegro
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Montenegro
Jezero
Sân vận động:
Stadion Pod Racinom
(Plav)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Asanovic Igor
33
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Husic Salih
23
1
3
0
0
0
0
6
Jovicevic Nikola
29
5
450
0
0
1
0
27
Jovicic Nemanja
25
5
450
0
0
1
0
3
Kojic Meldin
18
5
405
1
0
0
0
2
Osmanovic Abdel
24
4
331
0
0
1
0
17
Tucevic Ilija
29
3
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bojovic Matija
21
4
153
0
0
0
0
80
Boricic Balsa
28
3
148
0
0
0
0
8
Bulatovic Uros
20
4
19
0
0
0
0
14
Gjolaj Mario
23
5
261
1
0
0
0
10
Harada Hiroki
27
4
355
0
0
1
0
11
Krivokapic Nenad
20
5
359
1
0
0
0
16
Redzepagic Imran
18
3
36
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adzovic Aldin
31
5
351
0
0
1
0
7
Bogdanovic Petar
22
5
271
1
0
0
0
99
Julevic Anil
22
1
4
0
0
0
0
44
Maksimovic Djordje
25
5
441
4
0
0
0
45
Raicevic Milivoje
32
5
447
0
0
0
0
19
Rolovic Ognjen
32
3
22
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzudovic Miodrag
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Asanovic Igor
33
5
450
0
0
0
0
1
Kastratovic Stefan
31
0
0
0
0
0
0
1
Kolic Saban
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alic Ermin
33
0
0
0
0
0
0
55
Husic Salih
23
1
3
0
0
0
0
4
Ilic Mihailo
24
0
0
0
0
0
0
6
Jovicevic Nikola
29
5
450
0
0
1
0
27
Jovicic Nemanja
25
5
450
0
0
1
0
3
Kojic Meldin
18
5
405
1
0
0
0
13
Okamoto Iori
26
0
0
0
0
0
0
2
Osmanovic Abdel
24
4
331
0
0
1
0
17
Tucevic Ilija
29
3
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bojovic Matija
21
4
153
0
0
0
0
80
Boricic Balsa
28
3
148
0
0
0
0
8
Bulatovic Uros
20
4
19
0
0
0
0
14
Gjolaj Mario
23
5
261
1
0
0
0
10
Harada Hiroki
27
4
355
0
0
1
0
11
Krivokapic Nenad
20
5
359
1
0
0
0
15
Markovic Ramo
19
0
0
0
0
0
0
16
Redzepagic Imran
18
3
36
0
0
1
0
21
Redzic Rejhan
17
0
0
0
0
0
0
33
Sabovic Dzelal
20
0
0
0
0
0
0
8
Wakabayashi Ryu
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Adzovic Aldin
31
5
351
0
0
1
0
7
Bogdanovic Petar
22
5
271
1
0
0
0
99
Julevic Anil
22
1
4
0
0
0
0
44
Maksimovic Djordje
25
5
441
4
0
0
0
11
Milic Sava
22
0
0
0
0
0
0
45
Raicevic Milivoje
32
5
447
0
0
0
0
9
Redzepagic Edis
28
0
0
0
0
0
0
19
Rolovic Ognjen
32
3
22
0
0
0
0
25
Vucetovic Senid
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dzudovic Miodrag
46