Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jedinstvo, Montenegro
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Montenegro
Jedinstvo
Sân vận động:
Gradski stadion
(Bijelo Polje)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akovic Goran
23
3
270
0
0
0
0
71
Dzafic Rijad
25
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cvijovic Andrej
23
5
400
0
0
1
0
19
Dacic Sead
27
5
236
0
0
1
0
5
Dulovic Momcilo
33
3
270
0
0
0
0
7
Kovacevic Mladen
22
1
20
0
0
0
0
56
Makridakis Giorgos
25
4
216
0
0
0
0
23
Nikolic Milos
30
2
170
0
0
1
0
6
Obradovic Ognjen
25
4
281
0
0
0
0
55
Scepanovic Srdjan
30
2
180
0
0
1
0
27
Sekularac Lazar
18
4
318
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cepic Arsenije
21
5
431
0
0
1
0
10
Idrizovic Mirza
27
4
197
0
0
0
0
22
Kolic Danis
22
5
417
1
0
0
0
8
Radojevic Stefan
20
5
406
1
0
2
0
32
Rodriguez Yonathan
?
1
7
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bozovic Pavle
19
2
45
1
0
0
0
30
Komiya Takeru
24
5
314
0
0
1
0
11
Korac Zarko
38
4
360
2
0
1
0
9
Musovic Aldin
22
4
115
0
0
0
0
17
Pavicevic Nemanja
20
1
12
0
0
0
0
18
Skrijelj Velid
19
4
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babaca Sead
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Akovic Goran
23
3
270
0
0
0
0
71
Dzafic Rijad
25
2
180
0
0
1
0
99
Vujovic Vuko
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cvijovic Andrej
23
5
400
0
0
1
0
14
Cvijovic Djordjije
25
0
0
0
0
0
0
19
Dacic Sead
27
5
236
0
0
1
0
5
Dulovic Momcilo
33
3
270
0
0
0
0
7
Kovacevic Mladen
22
1
20
0
0
0
0
56
Makridakis Giorgos
25
4
216
0
0
0
0
25
Muzurovic Amir
23
0
0
0
0
0
0
23
Nikolic Milos
30
2
170
0
0
1
0
6
Obradovic Ognjen
25
4
281
0
0
0
0
55
Scepanovic Srdjan
30
2
180
0
0
1
0
27
Sekularac Lazar
18
4
318
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Banda Haris
32
0
0
0
0
0
0
15
Cepic Arsenije
21
5
431
0
0
1
0
10
Idrizovic Mirza
27
4
197
0
0
0
0
22
Kolic Danis
22
5
417
1
0
0
0
14
Mahmutovic Zijad
17
0
0
0
0
0
0
25
Radenovic Veljko
24
0
0
0
0
0
0
8
Radojevic Stefan
20
5
406
1
0
2
0
32
Rodriguez Yonathan
?
1
7
0
0
0
0
2
Scekic Filip
25
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bozovic Pavle
19
2
45
1
0
0
0
30
Komiya Takeru
24
5
314
0
0
1
0
11
Korac Zarko
38
4
360
2
0
1
0
9
Musovic Aldin
22
4
115
0
0
0
0
17
Pavicevic Nemanja
20
1
12
0
0
0
0
18
Skrijelj Velid
19
4
106
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Babaca Sead
43