Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng JaPS 2, Phần Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Phần Lan
JaPS 2
Sân vận động:
Järvenpään keskuskenttä
(Järvenpää)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Haikonen Onni
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Khayat Hedi
31
1
90
0
0
0
0
4
Manner Niko
23
1
90
0
0
1
0
1
Valto Olli
35
1
0
0
0
0
0
11
Vanhanen Atte
22
1
65
0
0
0
0
39
Vanttinen Vili-Petri
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alatalo Aleksi
22
1
72
0
0
2
1
27
Makinen Teemu
22
1
72
0
0
0
0
6
Manner Veeti
20
1
26
0
0
0
0
8
Moisanen Jooa
?
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jarvinen Joona
27
1
90
0
0
1
0
10
Mikkonen Tomi
28
1
6
0
0
0
0
21
Mikkonen Topias
?
1
19
0
0
0
0
17
Mohamed Esa
?
2
85
0
0
0
0
73
Taskos Gabriel
?
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Haikonen Onni
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Khayat Hedi
31
1
90
0
0
0
0
4
Manner Niko
23
1
90
0
0
1
0
1
Valto Olli
35
1
0
0
0
0
0
11
Vanhanen Atte
22
1
65
0
0
0
0
39
Vanttinen Vili-Petri
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Alatalo Aleksi
22
1
72
0
0
2
1
14
Kuoppamaki Kasimir
18
0
0
0
0
0
0
27
Makinen Teemu
22
1
72
0
0
0
0
6
Manner Veeti
20
1
26
0
0
0
0
8
Moisanen Jooa
?
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jarvinen Joona
27
1
90
0
0
1
0
10
Mikkonen Tomi
28
1
6
0
0
0
0
21
Mikkonen Topias
?
1
19
0
0
0
0
17
Mohamed Esa
?
2
85
0
0
0
0
73
Taskos Gabriel
?
2
90
1
0
0
0