Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Jablonec, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Jablonec
Sân vận động:
Stadion Střelnice
(Jablonec nad Nisou)
Sức chứa:
6 108
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Liga
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanus Jan
37
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
23
7
595
0
0
1
0
90
Innocenti Nassim
23
6
41
0
0
0
0
57
Novak Filip
35
7
586
1
0
0
0
14
Soucek Daniel
27
6
191
0
0
0
0
23
Stepanek David
28
2
43
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
28
7
630
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
28
7
535
0
4
3
0
7
Chanturishvili Vakhtang
32
7
630
0
0
2
0
11
Fortelny Jan
26
2
9
0
0
1
0
17
Lavrincik Samuel
24
4
19
0
0
0
0
25
Nebyla Sebastian
23
7
606
0
3
3
0
9
Penxa Lukas
21
2
15
0
0
0
0
21
Polidar Matej
Vấn đề sức khỏe
25
3
60
0
0
0
0
10
Suchan Jan
29
5
151
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
34
7
404
4
0
1
0
44
Jawo Lamin
30
7
486
2
0
1
0
24
Puskac David
32
7
151
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Mihelak Klemen
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Innocenti Nassim
23
1
90
0
0
0
0
14
Soucek Daniel
27
1
90
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
28
1
77
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
28
1
14
0
0
0
0
7
Chanturishvili Vakhtang
32
1
70
0
0
0
0
11
Fortelny Jan
26
1
34
0
0
0
0
17
Lavrincik Samuel
24
1
90
0
0
0
0
25
Nebyla Sebastian
23
1
57
0
0
0
0
9
Penxa Lukas
21
1
90
0
0
0
0
10
Suchan Jan
29
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
34
1
57
1
0
0
0
44
Jawo Lamin
30
1
45
0
0
0
0
24
Puskac David
32
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hanus Jan
37
7
630
0
0
1
0
33
Kotlin Albert
19
0
0
0
0
0
0
99
Mihelak Klemen
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Cedidla Martin
23
7
595
0
0
1
0
90
Innocenti Nassim
23
7
131
0
0
0
0
23
Karban Krystof
21
0
0
0
0
0
0
57
Novak Filip
35
7
586
1
0
0
0
12
Nykrin David
21
0
0
0
0
0
0
14
Soucek Daniel
27
7
281
0
0
0
0
23
Stepanek David
28
2
43
0
0
0
0
4
Tekijaski Nemanja
28
8
707
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Alegue Alexis
28
8
549
0
4
3
0
7
Chanturishvili Vakhtang
32
8
700
0
0
2
0
11
Fortelny Jan
26
3
43
0
0
1
0
17
Lavrincik Samuel
24
5
109
0
0
0
0
25
Nebyla Sebastian
23
8
663
0
3
3
0
9
Penxa Lukas
21
3
105
0
0
0
0
21
Polidar Matej
Vấn đề sức khỏe
25
3
60
0
0
0
0
10
Suchan Jan
29
6
241
0
0
0
0
Zorvan Filip
29
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chramosta Jan
34
8
461
5
0
1
0
44
Jawo Lamin
30
8
531
2
0
1
0
21
Makanjuola Success
24
0
0
0
0
0
0
44
Malensek Matej
20
0
0
0
0
0
0
24
Puskac David
32
8
197
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kozel Lubos
54