Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Grulla Morioka, Nhật Bản
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Nhật Bản
Grulla Morioka
Sân vận động:
Iwagin
(Morioka)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Wakabayashi Manafu
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aratama Eiru
23
1
45
0
0
0
0
4
Muta Yusuke
34
1
90
1
0
0
0
16
Ryu Se-Gun
23
1
90
0
0
0
0
25
Wada Koji
23
2
90
1
0
0
0
19
Won Tae-rang
23
2
46
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Kobayashi Yuki
33
1
9
0
0
0
0
13
Kogure Daiki
31
1
46
0
0
1
0
77
Komatsu Kanta
23
1
90
0
0
0
0
28
Matsumura Koki
29
1
82
0
0
0
0
23
Nakamura Atsutaka
34
1
1
0
0
0
0
39
Yomesaka Shota
28
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fujimoto Noriaki
36
1
0
0
0
1
0
55
Fujishima Jukiya
29
2
45
1
0
0
0
7
Fukahori Shumpei
27
1
45
0
0
0
0
9
Kento Shirasu
19
2
46
1
0
1
0
29
Machida Yu
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Narahashi Takuma
28
0
0
0
0
0
0
50
Wakabayashi Manafu
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aratama Eiru
23
1
45
0
0
0
0
4
Muta Yusuke
34
1
90
1
0
0
0
16
Ryu Se-Gun
23
1
90
0
0
0
0
25
Wada Koji
23
2
90
1
0
0
0
19
Won Tae-rang
23
2
46
1
0
0
0
33
Yamauchi Shusei
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Kobayashi Yuki
33
1
9
0
0
0
0
13
Kogure Daiki
31
1
46
0
0
1
0
77
Komatsu Kanta
23
1
90
0
0
0
0
28
Matsumura Koki
29
1
82
0
0
0
0
23
Nakamura Atsutaka
34
1
1
0
0
0
0
14
Nakazato Takahiro
35
0
0
0
0
0
0
39
Yomesaka Shota
28
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fujimoto Noriaki
36
1
0
0
0
1
0
55
Fujishima Jukiya
29
2
45
1
0
0
0
7
Fukahori Shumpei
27
1
45
0
0
0
0
9
Kento Shirasu
19
2
46
1
0
1
0
29
Machida Yu
23
1
90
0
0
0
0