Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Bờ Biển Ngà U17, châu Phi
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Phi
Bờ Biển Ngà U17
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Africa Cup of Nations U17
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kouassi Christ
?
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diarra Mohamed
16
6
520
0
0
0
0
12
Doumbia Vaboue
17
6
540
0
0
0
0
2
Koidio Mobio
?
4
325
1
0
0
0
5
Kouame Obli
?
4
359
0
0
1
1
21
Soro Oumar
?
4
273
0
0
0
0
3
Sylla Vasseri
17
5
203
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fofana Kambou
?
3
184
0
0
0
0
10
Malo Cheick
16
2
115
0
0
0
0
15
Some Adama
?
6
480
0
0
2
0
19
Touali Yannis
?
6
462
1
2
0
0
18
Zahi Bi
?
6
321
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bamba Souhalio
?
6
295
0
0
0
0
14
Cisse Broulaye
?
4
87
1
0
0
0
11
Diarrassouba Moise
16
5
405
1
1
2
0
17
Gobehi Cedric
?
6
304
0
2
0
0
9
Haidara Alynho
17
6
466
7
1
2
0
8
N’Guessan Elvis
?
3
82
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Cisse Abdoulaye
?
0
0
0
0
0
0
1
Kouassi Christ
?
6
540
0
0
1
0
16
Samake Abdoulaye
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diarra Mohamed
16
6
520
0
0
0
0
12
Doumbia Vaboue
17
6
540
0
0
0
0
2
Koidio Mobio
?
4
325
1
0
0
0
5
Kouame Obli
?
4
359
0
0
1
1
21
Soro Oumar
?
4
273
0
0
0
0
3
Sylla Vasseri
17
5
203
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Fofana Kambou
?
3
184
0
0
0
0
10
Malo Cheick
16
2
115
0
0
0
0
15
Some Adama
?
6
480
0
0
2
0
19
Touali Yannis
?
6
462
1
2
0
0
18
Zahi Bi
?
6
321
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bamba Souhalio
?
6
295
0
0
0
0
14
Cisse Broulaye
?
4
87
1
0
0
0
11
Diarrassouba Moise
16
5
405
1
1
2
0
17
Gobehi Cedric
?
6
304
0
2
0
0
9
Haidara Alynho
17
6
466
7
1
2
0
8
N’Guessan Elvis
?
3
82
0
0
1
0