Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Iskra, Montenegro
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Montenegro
Iskra
Sân vận động:
Braca Velasevic Stadium
(Danilovgrad)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Montenegrin Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Durovic Tomas
17
2
180
0
0
0
0
12
Vujisic Milovan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
21
3
270
0
0
0
0
2
Karadzic Aleksa
19
2
180
0
0
1
0
23
Knezevic Stefan
25
1
76
0
0
0
0
27
Makocevic Aleksa
19
2
103
0
0
0
0
10
Scepanovic Marko
17
2
40
1
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Markovic Danilo
27
3
219
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
23
2
166
0
0
0
0
15
Perisic Jovan
22
2
53
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
3
123
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
20
3
179
0
0
0
0
22
Sakai Takato
23
2
90
0
0
0
0
11
Stanisic Lazar
20
1
26
0
0
0
0
99
Tadic Petar
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Djurovic Matija
?
0
0
0
0
0
0
50
Durovic Tomas
17
2
180
0
0
0
0
12
Vujisic Milovan
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bokan Andjelko
21
3
270
0
0
0
0
2
Karadzic Aleksa
19
2
180
0
0
1
0
23
Knezevic Stefan
25
1
76
0
0
0
0
27
Makocevic Aleksa
19
2
103
0
0
0
0
10
Scepanovic Marko
17
2
40
1
0
0
0
98
Vucinic Vasilije
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Markovic Danilo
27
3
219
0
0
0
0
8
Obradovic Bogdan
23
2
166
0
0
0
0
15
Perisic Jovan
22
2
53
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Jovanovic Danijel
18
3
123
0
0
0
0
33
Pavicevic Filip
21
0
0
0
0
0
0
7
Pavicevic Pavle
20
3
179
0
0
0
0
22
Sakai Takato
23
2
90
0
0
0
0
11
Stanisic Lazar
20
1
26
0
0
0
0
99
Tadic Petar
23
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radulovic Milan
44