Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ironi Modiin, Israel
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Israel
Ironi Modiin
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boaron Ofri
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Eini Guy
24
0
0
0
0
0
0
6
Ella Amir
21
0
0
0
0
0
0
Samorlo Shalev
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alperin Noam
20
0
0
0
0
0
0
8
Benbenishti Tomer
25
0
0
0
0
0
0
15
Broun Samuel
27
0
0
0
0
0
0
Edri Dor
24
0
0
0
0
0
0
17
Edri Ori
19
0
0
0
0
0
0
28
Israeli Sagi
21
0
0
0
0
0
0
11
Tadela Amnon
27
0
0
0
0
0
0
23
Yeruham Tomer
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amsalem Guy
25
0
0
0
0
0
0
45
Genis Sagi
21
0
0
0
0
0
0
Ovnish Shalom
?
0
0
0
0
0
0
28
Tomer Yoav
27
0
0
0
0
0
0