Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ireland U21, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Ireland U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jauny Noah
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Grehan Sean
21
1
90
0
0
0
0
2
Slater Jacob
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Devaney Jacob
18
1
90
0
0
1
0
6
Hakiki Jad
21
1
90
0
1
0
0
19
Lipsiuc Darius
19
1
8
0
0
0
0
10
Mullins Jamie
20
1
90
0
0
0
0
8
Murphy Adam
20
1
83
0
0
0
0
7
Vata Rocco
Chấn thương
20
1
83
0
0
0
0
12
Vaughan Harry
21
1
25
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Melia Mason
17
1
90
2
0
0
0
20
Noonan Michael
17
1
8
0
0
0
0
9
O'Mahony Mark
20
1
66
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crawford James
52
Crawford Jimmy
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jauny Noah
21
1
90
0
0
1
0
23
Maguire Aaron
21
0
0
0
0
0
0
16
Walsh Conor
20
0
0
0
0
0
0
16
Wogan Andrew
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Barratt Connor
21
0
0
0
0
0
0
5
Grehan Sean
21
1
90
0
0
0
0
21
McCarthy Cathal
19
0
0
0
0
0
0
3
Murphy Alex
21
0
0
0
0
0
0
20
O'Brien Connor
21
0
0
0
0
0
0
3
O'Sullivan Cory
19
0
0
0
0
0
0
13
Okagbue David
21
0
0
0
0
0
0
2
Slater Jacob
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Davis Warren
20
0
0
0
0
0
0
15
Devaney Jacob
18
1
90
0
0
1
0
6
Hakiki Jad
21
1
90
0
1
0
0
19
Lipsiuc Darius
19
1
8
0
0
0
0
18
Maher Ronan
20
0
0
0
0
0
0
14
McJannet Ed
21
0
0
0
0
0
0
Moorhouse Jack
19
0
0
0
0
0
0
10
Mullins Jamie
20
1
90
0
0
0
0
8
Murphy Adam
20
1
83
0
0
0
0
22
O'Brien Whitmarsh Joe
20
0
0
0
0
0
0
7
O'Sullivan Cathal
Chấn thương đầu gối
18
0
0
0
0
0
0
Otegbayo Gabriel
20
0
0
0
0
0
0
7
Vata Rocco
Chấn thương
20
1
83
0
0
0
0
12
Vaughan Harry
21
1
25
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dillon Cian
19
0
0
0
0
0
0
17
Doherty Trent Kone
19
0
0
0
0
0
0
Gardner Joe
20
0
0
0
0
0
0
11
Melia Mason
17
1
90
2
0
0
0
20
Noonan Michael
17
1
8
0
0
0
0
9
O'Mahony Mark
20
1
66
0
0
0
0
15
Umeh Franco
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Crawford James
52
Crawford Jimmy
52