Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng IR Tanger, Ma-rốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ma-rốc
IR Tanger
Sân vận động:
Stade Ibn Batouta
(Tanger)
Sức chứa:
68 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Barcola Malcolm
26
0
0
0
0
0
0
1
El Ouaad Amine
29
0
0
0
0
0
0
73
Laghzal Youssef
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Al Aiz Oussama
25
0
0
0
0
0
0
15
El Jorfi Ayoub
29
0
0
0
0
0
0
77
El Ouadghiri Bilal
24
0
0
0
0
0
0
3
Gaddarine Badr
27
0
0
0
0
0
0
22
Kiani Zakaria
28
0
0
0
0
0
0
23
Lamrabat Anass
32
0
0
0
0
0
0
4
Saoud Mohamed
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdoul Mutalib Faouzi
32
0
0
0
0
0
0
16
Chentouf Ahmed
28
0
0
0
0
0
0
29
Darazi Adama
20
0
0
0
0
0
0
20
El Bellali Ennaama
27
0
0
0
0
0
0
34
El Guartit Mohamed
?
0
0
0
0
0
0
21
El Moudene Hamza
29
0
0
0
0
0
0
49
El Moussaoui Louay
21
0
0
0
0
0
0
26
Hachloufi Yassine
?
0
0
0
0
0
0
17
Maali Abdel
19
0
0
0
0
0
0
78
Sanogo Siriki
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ait Dani Soulaymane
?
0
0
0
0
0
0
99
Bakkali Zakaria
29
0
0
0
0
0
0
Chninak Nawfal
19
0
0
0
0
0
0
14
El Bahja Haytham
31
0
0
0
0
0
0
Gaye Papa
19
0
0
0
0
0
0
19
Ghabra Jawad
30
0
0
0
0
0
0
75
Kote Moussa
?
0
0
0
0
0
0
96
Kpolo Livty
23
0
0
0
0
0
0
5
Moutaouali Mohsine
39
0
0
0
0
0
0
19
Rhabra Jawad
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Et-Tair Hilal
?