Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ipswich Nữ, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Ipswich Nữ
Sân vận động:
AGL Arena
(Felixstowe)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
WSL 2
FA Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Negri Natalia
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boswell Maria
22
1
90
0
0
0
0
12
Neville Grace
25
1
90
0
0
0
0
24
Peake Paige
23
1
90
0
0
0
0
22
Roe Bethan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dean Rianna
26
1
75
0
0
0
0
23
Dear Jenna
29
1
36
0
0
0
0
21
Earl Madison
18
1
16
0
0
0
0
6
Mitchell Leah
19
1
90
0
0
0
0
10
O'Brien Lucky
21
1
55
0
0
0
0
8
Robertson Kyra
22
1
55
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Doe Ruby
19
1
36
0
0
1
0
17
Peskett Sophie
22
1
90
0
0
0
0
7
Thomas Natasha
29
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheehan Joe
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Negri Natalia
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boswell Maria
22
1
90
0
0
0
0
5
Garrad Grace
22
1
87
0
0
1
0
3
Hughes Summer
21
1
87
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Mitchell Leah
19
1
90
0
0
0
0
10
O'Brien Lucky
21
1
62
0
0
0
0
8
Robertson Kyra
22
1
90
0
0
0
0
20
Wearing Megan
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Peskett Sophie
22
2
87
1
0
0
0
19
Rutherford Ella
25
1
29
0
0
0
0
7
Thomas Natasha
29
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheehan Joe
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Hartley Laura
24
0
0
0
0
0
0
1
Negri Natalia
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boswell Maria
22
2
180
0
0
0
0
5
Garrad Grace
22
1
87
0
0
1
0
3
Hughes Summer
21
1
87
0
0
0
0
12
Neville Grace
25
1
90
0
0
0
0
24
Peake Paige
23
1
90
0
0
0
0
22
Roe Bethan
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dean Rianna
26
1
75
0
0
0
0
23
Dear Jenna
29
1
36
0
0
0
0
21
Earl Madison
18
1
16
0
0
0
0
6
Mitchell Leah
19
2
180
0
0
0
0
10
O'Brien Lucky
21
2
117
0
0
0
0
8
Robertson Kyra
22
2
145
0
0
0
0
20
Wearing Megan
20
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Doe Ruby
19
1
36
0
0
1
0
17
Peskett Sophie
22
3
177
1
0
0
0
19
Rutherford Ella
25
1
29
0
0
0
0
18
Seaby Ruby
?
0
0
0
0
0
0
7
Thomas Natasha
29
2
161
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sheehan Joe
?