Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Inter Nữ, Ý
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ý
Inter Nữ
Sân vận động:
Stadio Ernesto Breda
(Sesto San Giovanni)
Sức chứa:
3 523
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Cup Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Runarsdottir Cecilia
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bartoli Elisa
34
2
180
1
0
0
0
3
Bowen Katie
31
2
73
0
0
0
0
5
Ivana
31
2
109
0
0
1
0
13
Merlo Beatrice
26
1
90
0
0
0
0
4
Pleidrup Caroline
24
1
68
0
0
0
0
14
Robustellini Chiara
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Csiszar Henrietta
31
2
74
0
1
1
0
20
Detruyer Marie
21
2
97
0
0
0
0
10
Magull Lina
31
1
46
0
1
0
0
24
Milinkovic Marija
20
2
113
0
0
0
0
6
Santi Irene
25
2
123
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
Chấn thương
27
1
90
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
24
2
129
0
0
0
0
8
Vilhjalmsdottir Karolina
24
1
75
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
21
2
95
2
0
2
1
18
Glionna Benedetta
26
2
175
0
1
0
0
9
Polli Elisa
25
1
62
1
0
0
0
22
Schough Olivia
34
1
90
0
0
0
0
16
Tomasevic Masa
18
2
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Runarsdottir Cecilia
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bartoli Elisa
34
1
90
0
0
0
0
3
Bowen Katie
31
2
180
0
0
0
0
13
Merlo Beatrice
26
1
69
0
0
0
0
4
Pleidrup Caroline
24
1
90
0
0
0
0
14
Robustellini Chiara
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Csiszar Henrietta
31
2
142
0
1
0
0
20
Detruyer Marie
21
2
67
1
0
0
0
10
Magull Lina
31
2
180
1
0
0
0
24
Milinkovic Marija
20
2
169
0
1
0
0
6
Santi Irene
25
1
28
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
Chấn thương
27
2
49
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
24
2
40
0
0
0
0
8
Vilhjalmsdottir Karolina
24
2
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
21
2
136
1
0
0
0
18
Glionna Benedetta
26
2
106
0
0
0
0
9
Polli Elisa
25
2
153
1
0
2
0
22
Schough Olivia
34
1
59
0
0
0
0
16
Tomasevic Masa
18
2
82
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Belli Elena
19
0
0
0
0
0
0
12
Piazza Alessia
27
0
0
0
0
0
0
1
Runarsdottir Cecilia
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Bartoli Elisa
34
3
270
1
0
0
0
3
Bowen Katie
31
4
253
0
0
0
0
44
Consolini Lidia
18
0
0
0
0
0
0
17
Fordos Beatrix
23
0
0
0
0
0
0
5
Ivana
31
2
109
0
0
1
0
13
Merlo Beatrice
26
2
159
0
0
0
0
4
Pleidrup Caroline
24
2
158
0
0
0
0
14
Robustellini Chiara
22
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alborghetti Lisa
32
0
0
0
0
0
0
27
Csiszar Henrietta
31
4
216
0
2
1
0
20
Detruyer Marie
21
4
164
1
0
0
0
25
Fadda Paola
19
0
0
0
0
0
0
10
Magull Lina
31
3
226
1
1
0
0
24
Milinkovic Marija
20
4
282
0
1
0
0
6
Santi Irene
25
3
151
0
0
0
0
15
Serturini Annamaria
Chấn thương
27
3
139
0
0
0
0
21
Tomaselli Martina
24
4
169
0
0
0
0
8
Vilhjalmsdottir Karolina
24
3
155
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bugeja Haley
21
4
231
3
0
2
1
18
Glionna Benedetta
26
4
281
0
1
0
0
9
Polli Elisa
25
3
215
2
0
2
0
22
Schough Olivia
34
2
149
0
0
0
0
16
Tomasevic Masa
18
4
113
0
0
0
0
31
Wullaert Tessa
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Piovani Gianpiero
57