Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Ingolstadt, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Ingolstadt
Sân vận động:
Audi Sportpark
(Ingolstadt)
Sức chứa:
15 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ponath Markus
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hoppe Mattis
22
3
226
0
1
1
0
32
Lorenz Simon
28
4
360
0
0
1
0
19
Rosenlocher Linus
Chấn thương
24
3
189
0
1
1
0
15
Scholz Jonas
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Besuschkow Max
28
4
360
1
0
1
0
9
Borchers Mads
23
4
237
1
0
0
0
8
Carlsen Frederik
23
4
218
1
0
0
0
22
Costly Marcel
29
4
332
0
0
0
0
4
Decker Elias
19
1
62
0
0
1
0
20
Deichmann Yannick
31
4
246
0
0
0
0
34
Frode Lukas
30
4
352
0
1
0
0
10
Kaygin Dennis
21
3
162
1
0
2
0
39
Ozturk Berkay
20
2
136
0
0
2
0
14
Plath Max
20
1
45
0
0
0
0
7
Sturm Yann
20
4
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Christensen Frederik
24
3
120
0
0
0
0
19
Christensen William
20
3
36
0
0
1
0
29
Kugel Julian
28
3
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wittmann Sabrina
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Eisele Kai
30
0
0
0
0
0
0
Esslinger Rafael
19
0
0
0
0
0
0
1
Ponath Markus
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Hoppe Mattis
22
3
226
0
1
1
0
32
Lorenz Simon
28
4
360
0
0
1
0
23
Maljojoki Jasper
23
0
0
0
0
0
0
Rexhepi Nuredin
19
0
0
0
0
0
0
19
Rosenlocher Linus
Chấn thương
24
3
189
0
1
1
0
15
Scholz Jonas
26
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Besuschkow Max
28
4
360
1
0
1
0
9
Borchers Mads
23
4
237
1
0
0
0
8
Carlsen Frederik
23
4
218
1
0
0
0
22
Costly Marcel
29
4
332
0
0
0
0
4
Decker Elias
19
1
62
0
0
1
0
20
Deichmann Yannick
31
4
246
0
0
0
0
34
Frode Lukas
30
4
352
0
1
0
0
5
Gul Emre
20
0
0
0
0
0
0
10
Kaygin Dennis
21
3
162
1
0
2
0
39
Ozturk Berkay
20
2
136
0
0
2
0
14
Plath Max
20
1
45
0
0
0
0
7
Sturm Yann
20
4
160
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Christensen Frederik
24
3
120
0
0
0
0
19
Christensen William
20
3
36
0
0
1
0
30
Drakulic Ognjen
19
0
0
0
0
0
0
29
Kugel Julian
28
3
17
0
0
0
0
33
Sekulovic Davide-Danilo
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wittmann Sabrina
34