Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Incheon Hyundai Steel Nữ, Hàn Quốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hàn Quốc
Incheon Hyundai Steel Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kim Jung-Mi
40
0
0
0
0
0
0
33
Kim Min-Jeong
28
0
0
0
0
0
0
1
Seoul-Seorabeol Seong
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Choi Ji-na
?
0
0
0
0
0
0
4
Kang Ye-Jin
23
0
0
0
0
0
0
5
Ko Yoo-Jin
28
0
0
0
0
0
0
22
Lee Deok-Ju
24
0
0
0
0
0
0
26
Lim Seon-Joo
34
0
0
0
0
0
0
6
Mun Ha-yeon
23
0
0
0
0
0
0
19
Yong Hye-In
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
46
Bae Ye-Bin
20
0
0
0
0
0
0
Kang Chae-Rim
27
0
0
0
0
0
0
28
Kim Min-Seo
22
0
0
0
0
0
0
7
Kim Myeong-Jin
22
0
0
0
0
0
0
24
Lee So-Hee
27
0
0
0
0
0
0
14
Oh Yeonhee
31
0
0
0
0
0
0
16
Park Ye-Eun
28
0
0
0
0
0
0
11
So-eun Kim
26
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Jang Chang
29
0
0
0
0
0
0
13
Kim Seong-Mi
28
0
0
0
0
0
0
15
Lom Hee-Eun
28
0
0
0
0
0
0
27
Namgung Ye-Ji
29
0
0
0
0
0
0
12
Park Hyun-A
23
0
0
0
0
0
0
9
Seo Ji-Yeon
30
0
0
0
0
0
0
39
Suzuki Haruhi
26
0
0
0
0
0
0