Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Stocksund, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Stocksund
Sân vận động:
Danderyd IP
(Stocksund)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Norra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
23
2
180
0
0
0
0
40
Cavallius Leo
20
1
90
0
0
0
0
1
Liantas Christos
26
14
1260
0
0
2
0
31
Mustafa San
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bengtsson Jack
20
3
18
0
0
0
0
3
Bodvik Eskil
19
17
1130
0
0
1
0
11
Dahlin Tom
20
8
482
0
0
1
0
16
Huth Edvin
19
5
218
0
0
0
0
2
Johansson Jonathan
22
6
334
0
0
0
0
5
Jonsson Charlie
18
18
1532
1
0
4
0
17
Persson Emil
22
3
136
0
0
0
0
20
Royo Claus
25
1
15
0
0
0
0
3
af Ugglas Ludvig
20
10
776
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrahamsson Oskar
20
4
34
0
0
0
0
11
Aliyu Ibrahim Suleiman
20
17
1354
4
0
3
0
8
Anderson Fabian
19
17
1414
1
0
0
0
8
Badome Soheib
22
14
627
1
0
0
0
16
Konjhodzic Benjamin
20
9
583
0
0
1
0
16
Lindstrom Jacob
20
1
3
0
0
0
0
10
Lundstrom John
21
20
1780
2
0
1
0
16
Mesanovic Maid
21
2
71
0
0
0
0
6
Tesfai Endreas
24
18
1492
0
0
4
1
9
Wagberg Noel
22
13
822
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Maache Nasim
18
17
649
1
0
0
0
12
Miedinger Simon
24
6
88
0
0
1
0
7
Perez David
21
19
1232
3
0
5
0
4
Rylander Eric
23
16
1335
0
0
2
0
9
Seka Kylian
?
3
220
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursoy Adam
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bjorklund William
23
2
180
0
0
0
0
40
Cavallius Leo
20
1
90
0
0
0
0
1
Liantas Christos
26
14
1260
0
0
2
0
31
Mustafa San
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bengtsson Jack
20
3
18
0
0
0
0
3
Bodvik Eskil
19
17
1130
0
0
1
0
11
Dahlin Tom
20
8
482
0
0
1
0
16
Huth Edvin
19
5
218
0
0
0
0
2
Johansson Jonathan
22
6
334
0
0
0
0
5
Jonsson Charlie
18
18
1532
1
0
4
0
17
Persson Emil
22
3
136
0
0
0
0
20
Royo Claus
25
1
15
0
0
0
0
3
af Ugglas Ludvig
20
10
776
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abrahamsson Oskar
20
4
34
0
0
0
0
11
Aliyu Ibrahim Suleiman
20
17
1354
4
0
3
0
8
Anderson Fabian
19
17
1414
1
0
0
0
8
Badome Soheib
22
14
627
1
0
0
0
16
Konjhodzic Benjamin
20
9
583
0
0
1
0
16
Lindstrom Jacob
20
1
3
0
0
0
0
10
Lundstrom John
21
20
1780
2
0
1
0
16
Mesanovic Maid
21
2
71
0
0
0
0
6
Tesfai Endreas
24
18
1492
0
0
4
1
9
Wagberg Noel
22
13
822
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Maache Nasim
18
17
649
1
0
0
0
12
Miedinger Simon
24
6
88
0
0
1
0
7
Perez David
21
19
1232
3
0
5
0
4
Rylander Eric
23
16
1335
0
0
2
0
9
Seka Kylian
?
3
220
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursoy Adam
35