Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng IBV Vestmannaeyjar Nữ, Iceland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Iceland
IBV Vestmannaeyjar Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Icelandic Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Geirsdottir Gudny
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Magnusdottir Ragna
22
2
180
0
0
0
0
10
Oskarsdottir Kristin
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Hardardottir Embla
?
2
138
0
0
0
0
11
Hlynsdottir Helena
22
1
90
0
0
1
0
15
Jonasdottir Magdalena
?
2
21
0
0
0
0
9
Patru Milena
?
1
8
0
0
0
0
14
Sevcova Olga
32
3
180
3
0
0
0
7
Sindradottir Edda
?
2
169
0
0
0
0
8
Stefansdottir Thora
21
1
22
0
0
0
0
19
Unnarsdottir Erla Hronn
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clark Allison
23
2
180
1
0
1
0
13
Voitane Sandra
25
2
180
0
0
1
0
17
Zaicikova Viktorija
25
2
97
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Geirsdottir Gudny
27
2
180
0
0
0
0
12
Orvarsdottir Isey
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Magnusdottir Ragna
22
2
180
0
0
0
0
10
Oskarsdottir Kristin
?
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Davidsdottir Erna
?
0
0
0
0
0
0
23
Hardardottir Embla
?
2
138
0
0
0
0
11
Hlynsdottir Helena
22
1
90
0
0
1
0
15
Jonasdottir Magdalena
?
2
21
0
0
0
0
9
Patru Milena
?
1
8
0
0
0
0
14
Sevcova Olga
32
3
180
3
0
0
0
7
Sindradottir Edda
?
2
169
0
0
0
0
8
Stefansdottir Thora
21
1
22
0
0
0
0
19
Unnarsdottir Erla Hronn
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Clark Allison
23
2
180
1
0
1
0
13
Voitane Sandra
25
2
180
0
0
1
0
17
Zaicikova Viktorija
25
2
97
0
0
0
0