Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Iberia 1999 2, Gruzia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Gruzia
Iberia 1999 2
Sân vận động:
Sân vận động Bendela
(Tbilisi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Crystalbet Erovnuli Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kurtanidze Revaz
20
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amisulashvili Aleksandre
18
21
1809
0
0
3
0
3
Bochorishvili Nikoloz
17
1
15
0
0
0
0
27
Chanturia Giorgi
18
9
525
0
0
3
1
5
Chumburidze Nika
22
14
914
0
1
4
0
26
Eradze Zurab
23
5
433
1
0
0
0
2
Gogsadze Giorgi
18
17
1271
0
2
4
0
15
Kukalia Giorgi
21
20
1731
0
1
4
0
26
Lataria Zurab
23
8
549
0
0
1
0
37
Lindo Afonso
21
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosidze Giorgi
21
9
412
0
0
1
0
8
Chachua Georgi
19
12
466
1
3
3
0
17
Geguchadze Saba
19
13
909
3
2
2
0
7
Gogilashvili Davit
18
15
673
4
0
3
0
13
Kakulia Giorgi
19
2
83
0
0
0
0
11
Khechikashvili Tsotne
19
14
186
0
0
1
0
36
Kverenchkhiladze Shota
20
5
274
0
0
0
0
40
Labadze Chabuki
21
13
561
1
0
2
0
38
Ratiani Sandro
?
1
4
0
0
0
0
18
Sajaia Giorgi
19
20
1470
0
0
3
0
20
Tsamalashvili Shotiko
22
19
1612
0
2
3
0
30
Tsamalashvili Zaza
21
9
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dzagania Amiran
23
13
1122
2
0
0
0
14
Goshteliani Guram
28
11
927
6
1
0
1
22
Khachidze Givi
19
17
1298
3
1
5
0
30
Khorkheli Nika
23
1
38
0
0
0
0
19
Kvartskhava Daniel
19
16
994
3
1
0
0
10
Mikaia David
19
3
35
0
0
0
0
23
Vacheishvili Roman
18
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bochorishvili Saba
21
0
0
0
0
0
0
16
Kurtanidze Revaz
20
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amisulashvili Aleksandre
18
21
1809
0
0
3
0
3
Bochorishvili Nikoloz
17
1
15
0
0
0
0
27
Chanturia Giorgi
18
9
525
0
0
3
1
5
Chumburidze Nika
22
14
914
0
1
4
0
26
Eradze Zurab
23
5
433
1
0
0
0
2
Gogsadze Giorgi
18
17
1271
0
2
4
0
15
Kukalia Giorgi
21
20
1731
0
1
4
0
26
Lataria Zurab
23
8
549
0
0
1
0
37
Lindo Afonso
21
1
26
0
0
0
0
4
Mamporia Tengo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Ambrosidze Giorgi
21
9
412
0
0
1
0
8
Chachua Georgi
19
12
466
1
3
3
0
17
Geguchadze Saba
19
13
909
3
2
2
0
7
Gogilashvili Davit
18
15
673
4
0
3
0
13
Kakulia Giorgi
19
2
83
0
0
0
0
11
Khechikashvili Tsotne
19
14
186
0
0
1
0
36
Kverenchkhiladze Shota
20
5
274
0
0
0
0
40
Labadze Chabuki
21
13
561
1
0
2
0
38
Ratiani Sandro
?
1
4
0
0
0
0
18
Sajaia Giorgi
19
20
1470
0
0
3
0
20
Tsamalashvili Shotiko
22
19
1612
0
2
3
0
30
Tsamalashvili Zaza
21
9
264
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Dzagania Amiran
23
13
1122
2
0
0
0
14
Goshteliani Guram
28
11
927
6
1
0
1
22
Khachidze Givi
19
17
1298
3
1
5
0
30
Khorkheli Nika
23
1
38
0
0
0
0
19
Kvartskhava Daniel
19
16
994
3
1
0
0
10
Mikaia David
19
3
35
0
0
0
0
23
Vacheishvili Roman
18
1
1
0
0
0
0