Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hungary, châu Âu
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
châu Âu
Hungary
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dibusz Denes
34
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balogh Botond
23
3
189
0
0
0
0
14
Bolla Bendeguz
25
6
457
0
0
0
0
21
Botka Endre
31
3
217
0
0
0
0
15
Dardai Marton
23
7
556
0
0
2
0
5
Fiola Attila
35
5
406
0
0
3
0
Kerkez Milos
21
4
255
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
32
7
533
0
2
2
0
7
Nego Loic
34
4
230
0
0
1
0
6
Orban Willi
32
8
720
0
0
2
0
2
Osvath Attila
29
1
1
0
0
0
0
4
Szalai Attila
27
1
31
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dardai Bence
19
1
46
0
0
0
0
16
Gazdag Daniel
29
3
84
0
0
0
0
13
Kata Mihaly
23
2
71
0
0
1
0
17
Nikitscher Tamas
Chấn thương
25
8
569
0
0
0
0
13
Schafer Andras
26
7
566
1
0
2
0
10
Szoboszlai Dominik
24
8
720
3
0
0
0
21
Toth Alex
19
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Csoboth Kevin
25
7
109
0
0
0
0
20
Sallai Roland
28
6
459
1
0
0
0
9
Szabo Levente
26
2
52
0
0
0
0
19
Varga Barnabas
30
8
613
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dibusz Denes
34
7
630
0
0
0
0
22
Szappanos Peter
34
0
0
0
0
0
0
12
Toth Balazs
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balogh Botond
23
3
189
0
0
0
0
14
Bolla Bendeguz
25
6
457
0
0
0
0
21
Botka Endre
31
3
217
0
0
0
0
15
Dardai Marton
23
7
556
0
0
2
0
5
Fiola Attila
35
5
406
0
0
3
0
Kerkez Milos
21
4
255
0
0
0
0
18
Nagy Zsolt
32
7
533
0
2
2
0
7
Nego Loic
34
4
230
0
0
1
0
6
Orban Willi
32
8
720
0
0
2
0
2
Osvath Attila
29
1
1
0
0
0
0
4
Szalai Attila
27
1
31
0
0
1
0
6
Szalai Gabor
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Dardai Bence
19
1
46
0
0
0
0
16
Gazdag Daniel
29
3
84
0
0
0
0
13
Kata Mihaly
23
2
71
0
0
1
0
17
Nikitscher Tamas
Chấn thương
25
8
569
0
0
0
0
13
Schafer Andras
26
7
566
1
0
2
0
17
Styles Callum
25
0
0
0
0
0
0
10
Szoboszlai Dominik
24
8
720
3
0
0
0
21
Toth Alex
19
1
31
0
0
0
0
20
Vitalis Milan
23
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Csoboth Kevin
25
7
109
0
0
0
0
20
Sallai Roland
28
6
459
1
0
0
0
9
Szabo Levente
26
2
52
0
0
0
0
19
Varga Barnabas
30
8
613
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rossi Marco
60