Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Humble Lions, Jamaica
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Jamaica
Humble Lions
Sân vận động:
Trung tâm cộng đồng Effortville
(Clarendon)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Harrison Peter
35
0
0
0
0
0
0
33
Samuel Glenroy
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Campbell Ricardo
38
0
0
0
0
0
0
9
Christian Jermaine
36
0
0
0
0
0
0
15
Grant Anray
20
0
0
0
0
0
0
3
Jameison Jay
23
0
0
0
0
0
0
14
Neil Gerald
28
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bailey Craig
23
0
0
0
0
0
0
8
Bryan Kareem
?
0
0
0
0
0
0
16
Morrison Jamari
24
0
0
0
0
0
0
12
Murray Odane
23
0
0
0
0
0
0
6
Pascoe Fabian
36
0
0
0
0
0
0
19
Plunkett Dashawn
23
0
0
0
0
0
0
15
Swaby Everald
19
0
0
0
0
0
0
18
Thompson Lincoln
24
0
0
0
0
0
0
27
Walker Livingston
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Barnett Stephen
28
0
0
0
0
0
0
23
Campbell Shaun
?
0
0
0
0
0
0
5
Chambers Afiba
35
0
0
0
0
0
0
10
Clarke Cleo
20
0
0
0
0
0
0
11
McLeish Kewayne
21
0
0
0
0
0
0
20
Thomas James
36
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duckie Donovan
49