Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hull, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Hull
Sân vận động:
Sân vận động MKM
(Hull)
Sức chứa:
25 586
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pandur Ivor
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajayi Semi
Chấn thương cơ đùi sau
31
1
90
0
0
0
0
2
Coyle Lewie
29
1
23
0
0
0
0
18
Drameh Cody
23
4
338
0
0
0
0
15
Egan John
32
3
270
0
0
0
0
23
Famewo Akin
Chấn thương bắp chân
26
1
1
0
0
0
0
3
Giles Ryan
25
4
360
0
1
0
0
4
Hughes Charlie
21
3
270
0
0
0
0
58
McCarthy Cathal
19
2
91
0
0
0
0
30
Williams Brandon
25
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Crooks Matt
Chấn thương mắt cá chân
31
2
177
1
0
2
0
5
Lundstram John
31
4
360
0
0
1
0
45
Palmer Kasey
28
4
161
0
0
0
0
27
Slater Regan
25
4
250
0
0
2
0
47
Tinsdale Nathan
Chấn thương đầu gối
20
1
2
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akintola Babajide David
29
3
115
0
1
1
0
10
Belloumi Mohamed
23
2
29
0
0
0
0
21
Gelhardt Joe
23
4
257
2
0
0
0
22
Joseph Kyle
23
4
154
1
0
0
0
9
McBurnie Oliver
29
4
290
1
2
2
0
19
Ndala Joel
19
4
270
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Phillips Dillon
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Drameh Cody
23
1
90
0
1
0
0
15
Egan John
32
1
79
0
0
0
0
23
Famewo Akin
Chấn thương bắp chân
26
1
12
0
0
0
0
3
Giles Ryan
25
1
90
0
0
0
0
4
Hughes Charlie
21
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Crooks Matt
Chấn thương mắt cá chân
31
1
29
1
0
0
0
5
Lundstram John
31
1
90
0
0
1
0
45
Palmer Kasey
28
1
90
0
1
0
0
27
Slater Regan
25
1
62
0
0
0
0
47
Tinsdale Nathan
Chấn thương đầu gối
20
1
62
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Gelhardt Joe
23
1
76
0
1
1
0
22
Joseph Kyle
23
1
15
0
0
0
0
9
McBurnie Oliver
29
1
76
1
0
0
0
19
Ndala Joel
19
1
29
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pandur Ivor
25
4
360
0
0
0
0
12
Phillips Dillon
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Ajayi Semi
Chấn thương cơ đùi sau
31
1
90
0
0
0
0
43
Ashbee Stanley
18
0
0
0
0
0
0
2
Coyle Lewie
29
1
23
0
0
0
0
18
Drameh Cody
23
5
428
0
1
0
0
15
Egan John
32
4
349
0
0
0
0
23
Famewo Akin
Chấn thương bắp chân
26
2
13
0
0
0
0
3
Giles Ryan
25
5
450
0
1
0
0
4
Hughes Charlie
21
4
360
0
0
1
0
58
McCarthy Cathal
19
2
91
0
0
0
0
46
Myers Zane
20
0
0
0
0
0
0
50
Wadsworth Noah
20
0
0
0
0
0
0
30
Williams Brandon
25
1
6
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Crooks Matt
Chấn thương mắt cá chân
31
3
206
2
0
2
0
18
Gyabi Darko
21
0
0
0
0
0
0
6
Hadziahmetovic Amir
Chưa đảm bảo thể lực
28
0
0
0
0
0
0
10
Laalaoui Reda
20
0
0
0
0
0
0
5
Lundstram John
31
5
450
0
0
2
0
45
Palmer Kasey
28
5
251
0
1
0
0
57
Shehu Aidon
?
0
0
0
0
0
0
27
Slater Regan
25
5
312
0
0
2
0
47
Tinsdale Nathan
Chấn thương đầu gối
20
2
64
0
0
0
0
14
Vaughan Harry
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Akintola Babajide David
29
3
115
0
1
1
0
10
Belloumi Mohamed
23
2
29
0
0
0
0
94
Destan Enis
Chấn thương bàn chân
23
0
0
0
0
0
0
21
Gelhardt Joe
23
5
333
2
1
1
0
22
Joseph Kyle
23
5
169
1
0
0
0
9
McBurnie Oliver
29
5
366
2
2
2
0
19
Ndala Joel
19
5
299
1
0
0
0
27
Sellars-Fleming Tyrell
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jakirovic Sergej
48