Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Huesca, Tây Ban Nha
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Tây Ban Nha
Huesca
Sân vận động:
Estadio El Alcoraz
Sức chứa:
9 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
35
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alonso Julio
26
3
262
0
0
1
0
28
Arribas Sergio
22
3
192
0
0
2
0
4
Moreno Alvaro
23
3
154
1
1
1
0
15
Perez Hugo
22
1
35
0
0
0
0
14
Pulido Jorge
34
3
270
0
0
1
0
3
Ro
22
2
10
0
0
0
0
2
Toni Abad
28
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alvarez Jesus
25
3
263
0
0
0
0
10
Kortajarena Iker
25
3
270
0
2
0
0
33
Luna Daniel
22
1
28
0
0
0
0
5
Pina
30
2
162
0
0
1
0
23
Sielva Oscar
34
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aznar Diego
21
1
19
0
0
0
0
11
Beltran Liberto
28
3
194
0
0
0
0
37
Chatiliez Willy
20
1
8
0
0
0
0
9
Enrich Sergio
35
3
157
2
0
0
0
19
Ntamack Samuel
24
3
116
0
0
0
0
21
Ojeda Daniel
Chấn thương
30
1
18
1
0
0
0
20
Portillo Francisco
35
1
28
0
0
0
0
7
Rico Manu
22
1
1
0
0
0
0
18
Rodriguez Enol
24
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guillo Sergio
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Jimenez Dani
35
3
270
0
0
0
0
30
Martin Daniel
19
0
0
0
0
0
0
40
Moreno Eloy
20
0
0
0
0
0
0
1
Perez Juan
29
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alonso Julio
26
3
262
0
0
1
0
28
Arribas Sergio
22
3
192
0
0
2
0
3
Martin Jordi
Chấn thương đầu gối01.01.2026
24
0
0
0
0
0
0
4
Moreno Alvaro
23
3
154
1
1
1
0
22
Perez Angel
23
0
0
0
0
0
0
15
Perez Hugo
22
1
35
0
0
0
0
14
Pulido Jorge
34
3
270
0
0
1
0
3
Ro
22
2
10
0
0
0
0
38
Saadouni Mohammed
20
0
0
0
0
0
0
2
Toni Abad
28
3
226
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Albarracin Gustavo
19
0
0
0
0
0
0
16
Alvarez Jesus
25
3
263
0
0
0
0
10
Kortajarena Iker
25
3
270
0
2
0
0
33
Luna Daniel
22
1
28
0
0
0
0
5
Pina
30
2
162
0
0
1
0
23
Sielva Oscar
34
3
270
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aznar Diego
21
1
19
0
0
0
0
11
Beltran Liberto
28
3
194
0
0
0
0
37
Chatiliez Willy
20
1
8
0
0
0
0
9
Enrich Sergio
35
3
157
2
0
0
0
19
Ntamack Samuel
24
3
116
0
0
0
0
21
Ojeda Daniel
Chấn thương
30
1
18
1
0
0
0
39
Ojeda Raul
20
0
0
0
0
0
0
20
Portillo Francisco
35
1
28
0
0
0
0
7
Rico Manu
22
1
1
0
0
0
0
18
Rodriguez Enol
24
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guillo Sergio
34