Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoek, Hà Lan
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Hà Lan
Hoek
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murre Finn
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lion Jarno
24
3
254
0
0
1
0
5
de Nooijer Yanilio
22
4
360
0
0
1
0
2
de Poorter Rousseau
23
4
360
0
0
0
0
25
den Engelsman Wout
21
4
360
1
0
0
0
15
van Gogh Rogier
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouihrouchane Hamza
23
4
265
0
0
0
0
11
Delannoy Giovanni
32
3
82
0
0
0
0
8
Lijbers Timo
24
3
74
1
0
0
0
21
Martens Gertjan
36
4
360
0
1
1
0
14
Van Hauter Robbie
22
4
320
0
1
1
0
6
Vandecandelaere Gilles
24
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aelterman Noah
24
4
344
0
1
1
0
9
Hage Sylvio
24
3
206
1
0
0
0
7
Hebbelinck Kevin
28
4
160
0
1
0
0
20
Schalkwijk Steve
32
4
305
1
0
0
0
17
Sula Din
27
3
93
2
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Murre Finn
22
4
360
0
0
0
0
30
Standaert Milan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lion Jarno
24
3
254
0
0
1
0
3
Pengel Jevairo
21
0
0
0
0
0
0
5
de Nooijer Yanilio
22
4
360
0
0
1
0
2
de Poorter Rousseau
23
4
360
0
0
0
0
25
den Engelsman Wout
21
4
360
1
0
0
0
15
van Gogh Rogier
20
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouihrouchane Hamza
23
4
265
0
0
0
0
11
Delannoy Giovanni
32
3
82
0
0
0
0
8
Lijbers Timo
24
3
74
1
0
0
0
21
Martens Gertjan
36
4
360
0
1
1
0
16
Steenpoorte Marnick
?
0
0
0
0
0
0
14
Van Hauter Robbie
22
4
320
0
1
1
0
6
Vandecandelaere Gilles
24
3
55
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aelterman Noah
24
4
344
0
1
1
0
22
Constansia Jahrdell
25
0
0
0
0
0
0
9
Hage Sylvio
24
3
206
1
0
0
0
7
Hebbelinck Kevin
28
4
160
0
1
0
0
20
Schalkwijk Steve
32
4
305
1
0
0
0
17
Sula Din
27
3
93
2
1
0
0