Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Houston Dynamo 2, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Houston Dynamo 2
Sân vận động:
Sân vận động SaberCats
(Houston)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Gillingham Blake
20
1
90
0
0
0
0
43
Kerimov Roman
17
2
180
0
0
0
0
1
Pedro
21
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Betancourt Noah
18
21
1507
0
0
7
0
36
Felipe Andrade
23
6
540
0
1
2
0
38
Flores Omar
17
6
191
0
0
0
0
23
Halliday Michael
22
6
540
0
1
2
0
34
Harris Micah
17
9
484
0
0
0
0
49
Kone Fadel
18
2
120
0
0
0
0
28
Mwakutuya Isaac
17
18
1438
0
0
6
2
45
Puna Jayden
17
15
696
0
0
1
0
5
Ramos Invernizzi Nicolas
20
4
360
0
0
1
0
8
Viveros Juan
20
13
1063
2
2
4
0
20
Wolff Gavin
17
16
836
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Arana Matthew
?
3
41
0
0
0
0
23
Barrett Daniel
16
22
1737
0
0
4
0
37
Bolanos Omar
17
8
403
0
0
2
0
32
Bruegmann Lukas
16
9
465
1
1
1
0
70
Burbano Jordy
22
5
116
1
1
0
1
40
Correa Enrique
18
14
747
2
1
4
0
16
Duenas Erik
20
5
372
0
1
0
0
44
Gitau Lionel
17
17
982
1
4
3
1
18
Gonzalez Diego
22
7
598
3
2
2
0
27
Ramani Faraji
17
2
40
0
0
1
0
19
Rodriguez Sebastian
17
19
1651
3
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arzu Exon
21
14
1044
3
1
5
0
14
Bolma Joshua
23
19
1590
3
0
3
0
33
Dimareli Mattheo
16
22
1240
3
3
0
0
29
Garcia David
17
11
329
1
0
0
0
35
Gardner Myles
16
5
138
1
0
0
0
9
Gyamfi Stephen
22
19
933
6
0
3
0
55
Nzita Sebastiao
14
2
15
0
0
0
0
7
Quinones Nelson
Chấn thương đầu gối
23
1
16
0
0
0
0
10
Romero Tomas
20
12
637
2
0
5
0
17
Segal Gabriel
24
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Marcelo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Alvarez Gianmarco
17
0
0
0
0
0
0
26
Gillingham Blake
20
1
90
0
0
0
0
41
Jaimes Angel
18
0
0
0
0
0
0
43
Kerimov Roman
17
2
180
0
0
0
0
1
Pedro
21
21
1890
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Betancourt Noah
18
21
1507
0
0
7
0
36
Felipe Andrade
23
6
540
0
1
2
0
38
Flores Omar
17
6
191
0
0
0
0
23
Halliday Michael
22
6
540
0
1
2
0
34
Harris Micah
17
9
484
0
0
0
0
49
Kone Fadel
18
2
120
0
0
0
0
28
Mwakutuya Isaac
17
18
1438
0
0
6
2
45
Puna Jayden
17
15
696
0
0
1
0
5
Ramos Invernizzi Nicolas
20
4
360
0
0
1
0
8
Viveros Juan
20
13
1063
2
2
4
0
20
Wolff Gavin
17
16
836
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Arana Matthew
?
3
41
0
0
0
0
23
Barrett Daniel
16
22
1737
0
0
4
0
37
Bolanos Omar
17
8
403
0
0
2
0
32
Bruegmann Lukas
16
9
465
1
1
1
0
70
Burbano Jordy
22
5
116
1
1
0
1
40
Correa Enrique
18
14
747
2
1
4
0
16
Duenas Erik
20
5
372
0
1
0
0
44
Gitau Lionel
17
17
982
1
4
3
1
18
Gonzalez Diego
22
7
598
3
2
2
0
25
Ndong David
18
0
0
0
0
0
0
27
Ramani Faraji
17
2
40
0
0
1
0
19
Rodriguez Sebastian
17
19
1651
3
0
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Arzu Exon
21
14
1044
3
1
5
0
14
Bolma Joshua
23
19
1590
3
0
3
0
33
Dimareli Mattheo
16
22
1240
3
3
0
0
29
Garcia David
17
11
329
1
0
0
0
35
Gardner Myles
16
5
138
1
0
0
0
9
Gyamfi Stephen
22
19
933
6
0
3
0
55
Nzita Sebastiao
14
2
15
0
0
0
0
7
Quinones Nelson
Chấn thương đầu gối
23
1
16
0
0
0
0
10
Romero Tomas
20
12
637
2
0
5
0
17
Segal Gabriel
24
1
75
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Marcelo
45