Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Houston Dash Nữ, Mỹ
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Mỹ
Houston Dash Nữ
Sân vận động:
Shell Energy Stadium
(Houston)
Sức chứa:
22 039
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Campbell Jane
30
13
1170
0
0
0
0
35
Smith Abby
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chapman Allysha
36
5
436
0
0
1
0
7
Duljan Evelina
22
12
424
1
0
0
0
4
Jacobs Natalie
28
15
1269
0
0
1
0
25
Naughton Kathleen
31
13
1081
0
0
0
0
14
Nielsen Paige Kathleen
31
18
1497
1
0
1
0
20
Westphal Christen
32
8
541
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Colaprico Danielle
32
18
1481
0
0
2
0
23
Graham Maggie
23
18
1352
3
2
2
0
17
Puntigam Sarah
32
10
191
0
1
2
1
13
Schmidt Sophie
37
9
214
2
0
0
0
8
Sheehan Delanie
26
18
1405
1
2
2
0
12
van Zanten Kalyssa
24
10
561
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alozie Michelle
28
12
320
1
0
0
0
28
Bachmann Ramona
34
2
38
0
0
0
0
6
Bright Messiah
25
18
855
1
1
3
0
21
Gareis Ryan
26
14
925
0
3
1
0
9
Larisey Clarissa
26
2
40
0
0
0
0
15
Patterson Avery
23
14
1216
3
1
0
0
11
Ryan Yazmeen
26
16
1440
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautrat Fabrice
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Beardsley Elizabeth
22
0
0
0
0
0
0
1
Campbell Jane
30
13
1170
0
0
0
0
35
Smith Abby
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chapman Allysha
36
5
436
0
0
1
0
7
Duljan Evelina
22
12
424
1
0
0
0
4
Jacobs Natalie
28
15
1269
0
0
1
0
25
Naughton Kathleen
31
13
1081
0
0
0
0
14
Nielsen Paige Kathleen
31
18
1497
1
0
1
0
20
Westphal Christen
32
8
541
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Briede Isabella
26
0
0
0
0
0
0
24
Colaprico Danielle
32
18
1481
0
0
2
0
23
Graham Maggie
23
18
1352
3
2
2
0
3
Matthews Zoe
18
0
0
0
0
0
0
17
Puntigam Sarah
32
10
191
0
1
2
1
23
Rebeca
20
0
0
0
0
0
0
13
Schmidt Sophie
37
9
214
2
0
0
0
8
Sheehan Delanie
26
18
1405
1
2
2
0
12
van Zanten Kalyssa
24
10
561
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alozie Michelle
28
12
320
1
0
0
0
28
Bachmann Ramona
34
2
38
0
0
0
0
6
Bright Messiah
25
18
855
1
1
3
0
21
Gareis Ryan
26
14
925
0
3
1
0
9
Larisey Clarissa
26
2
40
0
0
0
0
15
Patterson Avery
23
14
1216
3
1
0
0
11
Ryan Yazmeen
26
16
1440
2
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gautrat Fabrice
46