Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Horsens, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
Horsens
Sân vận động:
Nordstern Arena Horsens
(Horsens)
Sức chứa:
10 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delac Matej
33
8
720
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Doua Seniko
23
8
461
0
0
2
0
4
Hausner Sebastian
25
6
419
0
0
3
1
24
Lekven Ole
24
7
528
0
0
0
0
33
Ludwig Alexander
32
5
133
0
0
1
0
7
Milicevic Ivan
27
8
583
0
1
1
0
26
Palsson Victor
Chấn thương
34
1
45
0
0
0
0
28
Saine Alagie
22
7
409
0
0
4
0
12
Tape Christ
19
7
559
0
0
2
0
3
Vestergaard Christian
24
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brandhof Frederik
29
8
720
1
0
3
0
10
Kirkegaard Kristian
27
8
626
3
1
0
0
20
Lusavec Karlo
21
2
50
0
0
1
0
14
Madsen Julius
22
6
130
0
0
0
0
16
Moro Abdul
19
8
659
0
0
2
0
32
Olsen Patrick
31
8
720
1
1
4
0
27
Ouorou Yamirou
19
7
204
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Pingel Sebastian
32
6
443
3
2
1
0
25
Sene Fallou
21
7
130
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen David
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delac Matej
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Doua Seniko
23
1
90
0
0
0
0
4
Hausner Sebastian
25
1
90
0
0
0
0
24
Lekven Ole
24
1
90
0
0
0
0
12
Tape Christ
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Brandhof Frederik
29
1
24
0
0
0
0
17
Herdonsson Adam
21
1
21
0
0
0
0
10
Kirkegaard Kristian
27
1
67
0
0
0
0
20
Lusavec Karlo
21
1
70
0
0
0
0
14
Madsen Julius
22
2
90
1
0
0
0
16
Moro Abdul
19
1
67
0
0
0
0
32
Olsen Patrick
31
1
24
0
0
0
0
27
Ouorou Yamirou
19
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Pingel Sebastian
32
1
67
0
0
0
0
25
Sene Fallou
21
2
24
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen David
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delac Matej
33
9
810
0
0
2
0
31
Hoff Anders
22
0
0
0
0
0
0
30
Rasmussen Christian
19
0
0
0
0
0
0
23
Smarsch Dennis
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Doua Seniko
23
9
551
0
0
2
0
13
Fenger Mads
34
0
0
0
0
0
0
4
Hausner Sebastian
25
7
509
0
0
3
1
35
Kupijbida Mikkel
17
0
0
0
0
0
0
24
Lekven Ole
24
8
618
0
0
0
0
33
Ludwig Alexander
32
5
133
0
0
1
0
7
Milicevic Ivan
27
8
583
0
1
1
0
26
Palsson Victor
Chấn thương
34
1
45
0
0
0
0
28
Saine Alagie
22
7
409
0
0
4
0
12
Tape Christ
19
8
649
0
0
3
0
3
Vestergaard Christian
24
1
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Batigi John
19
0
0
0
0
0
0
29
Brandhof Frederik
29
9
744
1
0
3
0
17
Herdonsson Adam
21
1
21
0
0
0
0
10
Kirkegaard Kristian
27
9
693
3
1
0
0
20
Lusavec Karlo
21
3
120
0
0
1
0
14
Madsen Julius
22
8
220
1
0
0
0
16
Moro Abdul
19
9
726
0
0
2
0
32
Olsen Patrick
31
9
744
1
1
4
0
27
Ouorou Yamirou
19
8
294
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baturina Roko
25
0
0
0
0
0
0
9
Hyseni Muhamet
24
0
0
0
0
0
0
11
Pingel Sebastian
32
7
510
3
2
1
0
25
Sene Fallou
21
9
154
1
0
1
0
32
Traore Sory
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nielsen David
48