Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Horni Redice, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Horni Redice
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Styblo Radek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bakes Stepan
18
1
60
0
0
0
0
16
Hajnik Ondrej
23
1
90
0
0
0
0
2
Hanc Matyas
21
1
90
0
0
0
0
25
Plasil Marek
39
1
33
0
0
0
0
8
Svoboda Michal
21
1
90
0
0
0
0
3
Vondrous Jan
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Broz Artur
19
2
90
3
0
0
0
19
Kosina Michal
18
2
20
1
0
0
0
9
Novotny Adam
23
2
90
1
0
0
0
11
Teply Daniel
22
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jedlicka Tomas
33
1
71
0
0
1
0
24
Ludvik Jan
22
2
58
1
0
0
0
6
Rek Matej
19
1
60
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Frydrych Ludek
38
0
0
0
0
0
0
28
Styblo Radek
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bakes Stepan
18
1
60
0
0
0
0
16
Hajnik Ondrej
23
1
90
0
0
0
0
2
Hanc Matyas
21
1
90
0
0
0
0
12
Kirchner Tomas
21
0
0
0
0
0
0
25
Plasil Marek
39
1
33
0
0
0
0
4
Svaton Jakub
19
0
0
0
0
0
0
8
Svoboda Michal
21
1
90
0
0
0
0
3
Vondrous Jan
19
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Broz Artur
19
2
90
3
0
0
0
10
Hundak Martin
38
0
0
0
0
0
0
19
Kosina Michal
18
2
20
1
0
0
0
21
Machaty Dan
26
0
0
0
0
0
0
9
Novotny Adam
23
2
90
1
0
0
0
11
Teply Daniel
22
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Jedlicka Tomas
33
1
71
0
0
1
0
Karsky Petr
21
0
0
0
0
0
0
24
Ludvik Jan
22
2
58
1
0
0
0
6
Rek Matej
19
1
60
0
0
0
0