Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
Hà Tĩnh
Sân vận động:
Sân vận động Hà Tĩnh
(Hà Tĩnh)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nguyen Xuân Tùng
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bùi Duy Thường
29
2
144
0
0
0
0
19
Doan Cong Thanh
28
1
26
0
0
0
0
12
Helerson
27
3
270
1
0
0
0
79
Mai Sỹ Hoàng
26
3
270
1
0
0
0
3
Nguyễn Văn Hạnh
27
3
270
0
0
1
0
30
Vũ Viết Triều
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Huỳnh Tấn Tài
31
3
270
0
0
2
0
14
Le Viktor
21
3
208
0
0
0
0
24
Nguyen Hoang Trung Nguyen
24
1
51
0
0
0
0
8
Nguyễn Trọng Hoàng
36
3
201
0
0
1
0
11
Nguyễn Văn Hiệp
31
3
83
0
0
1
0
5
Onoja Joseph
26
3
225
0
0
1
0
16
Phạm Văn Long
28
1
46
0
0
0
0
25
Đinh Tuấn Tài
26
2
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Atshimene Charles
24
3
235
1
0
0
0
10
Jeka
27
3
38
0
0
1
0
18
Vũ Quang Nam
33
2
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyễn Công Mạnh
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dương Tùng Lâm
26
0
0
0
0
0
0
1
Nguyen Xuân Tùng
27
3
270
0
0
0
0
93
Vo Ngoc Cuong
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bùi Duy Thường
29
2
144
0
0
0
0
19
Doan Cong Thanh
28
1
26
0
0
0
0
12
Helerson
27
3
270
1
0
0
0
79
Mai Sỹ Hoàng
26
3
270
1
0
0
0
66
Nguyen Mạnh Hùng
20
0
0
0
0
0
0
2
Nguyen Van Nhuan
27
0
0
0
0
0
0
3
Nguyễn Văn Hạnh
27
3
270
0
0
1
0
30
Vũ Viết Triều
28
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Huỳnh Tấn Tài
31
3
270
0
0
2
0
14
Le Viktor
21
3
208
0
0
0
0
68
Nguyen Anh Tuan
23
0
0
0
0
0
0
24
Nguyen Hoang Trung Nguyen
24
1
51
0
0
0
0
27
Nguyen Thế Hùng
23
0
0
0
0
0
0
Nguyen Văn Khanh
16
0
0
0
0
0
0
8
Nguyễn Trọng Hoàng
36
3
201
0
0
1
0
11
Nguyễn Văn Hiệp
31
3
83
0
0
1
0
21
Nguyễn Văn Huy
27
0
0
0
0
0
0
5
Onoja Joseph
26
3
225
0
0
1
0
16
Phạm Văn Long
28
1
46
0
0
0
0
38
Vo Quoc Dan
23
0
0
0
0
0
0
25
Đinh Tuấn Tài
26
2
66
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Atshimene Charles
24
3
235
1
0
0
0
20
Huỳnh Tiến Đạt
25
0
0
0
0
0
0
10
Jeka
27
3
38
0
0
1
0
18
Vũ Quang Nam
33
2
39
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nguyễn Công Mạnh
43