Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Holstein Kiel, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Holstein Kiel
Sân vận động:
Holstein-Stadion
(Kiel)
Sức chứa:
15 034
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Krumrey Jonas
21
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cvjetinovic Mladen
Chấn thương mắt cá chân
21
1
76
0
0
0
0
6
Ivezic Marko
23
2
180
0
0
0
0
5
Johansson Carl
31
2
180
0
0
0
0
3
Komenda Marco
28
2
180
0
0
1
0
13
Nekic Ivan
24
1
90
0
0
1
0
29
Niehoff Niklas
21
3
122
0
0
0
0
23
Rosenboom Lasse
23
3
129
0
0
1
0
47
Tolkin John
23
4
316
1
1
0
0
26
Zec David
25
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Davidsen Kasper
20
3
137
0
0
1
0
24
Knudsen Magnus
24
4
214
0
0
2
0
22
Schwab Stefan
34
4
120
0
0
1
0
7
Skrzybski Steven
32
4
300
0
0
0
0
10
Therkelsen Jonas
22
4
234
1
0
1
0
39
Wagner Robert
22
4
231
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bernhardsson Alexander
26
4
317
0
0
1
0
19
Harres Phil
23
4
234
1
1
0
0
20
Kapralik Adrian
23
1
28
0
0
0
0
25
Muller Marcus
23
3
43
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Krumrey Jonas
21
1
23
0
0
0
0
1
Weiner Timon
26
1
68
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Johansson Carl
31
1
90
0
0
1
0
13
Nekic Ivan
24
1
90
0
0
0
0
29
Niehoff Niklas
21
1
67
0
0
0
0
47
Tolkin John
23
1
90
1
0
0
0
26
Zec David
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Davidsen Kasper
20
1
1
0
0
0
0
24
Knudsen Magnus
24
1
67
0
0
1
0
22
Schwab Stefan
34
1
24
0
1
0
0
7
Skrzybski Steven
32
1
85
0
0
0
0
10
Therkelsen Jonas
22
1
90
0
1
1
0
39
Wagner Robert
22
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bernhardsson Alexander
26
1
6
1
0
0
0
19
Harres Phil
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Engelhardt Marcel
32
0
0
0
0
0
0
21
Krumrey Jonas
21
5
383
0
1
0
0
41
Rothenhagen Lio
19
0
0
0
0
0
0
1
Weiner Timon
26
1
68
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Cvjetinovic Mladen
Chấn thương mắt cá chân
21
1
76
0
0
0
0
6
Ivezic Marko
23
2
180
0
0
0
0
5
Johansson Carl
31
3
270
0
0
1
0
3
Komenda Marco
28
2
180
0
0
1
0
13
Nekic Ivan
24
2
180
0
0
1
0
29
Niehoff Niklas
21
4
189
0
0
0
0
40
Parduzi Leon
18
0
0
0
0
0
0
23
Rosenboom Lasse
23
3
129
0
0
1
0
34
Roslyng Frederik
19
0
0
0
0
0
0
47
Tolkin John
23
5
406
2
1
0
0
26
Zec David
25
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Davidsen Kasper
20
4
138
0
0
1
0
24
Knudsen Magnus
24
5
281
0
0
3
0
48
Muqaj Hamza
19
0
0
0
0
0
0
22
Schwab Stefan
34
5
144
0
1
1
0
7
Skrzybski Steven
32
5
385
0
0
0
0
10
Therkelsen Jonas
22
5
324
1
1
2
0
39
Wagner Robert
22
5
321
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bernhardsson Alexander
26
5
323
1
0
1
0
19
Harres Phil
23
5
324
1
1
0
0
20
Kapralik Adrian
23
1
28
0
0
0
0
16
Kelati Andu
Chấn thương đầu gối
23
0
0
0
0
0
0
45
Koster Louis
22
0
0
0
0
0
0
25
Muller Marcus
23
3
43
0
0
1
0
44
Prasse Luca
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rapp Marcel
46