Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Holbaek, Đan Mạch
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đan Mạch
Holbaek
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Olsen Sebastian
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Idrissi Elias
19
1
0
2
0
0
0
9
Knaack Alexander
22
1
20
0
0
0
0
21
Meibom
21
1
90
0
0
0
0
4
Ponder Isak
22
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andersen August
23
2
82
1
0
0
0
7
El Haddouchi Karim
25
1
20
0
0
1
0
5
Garly Mark
23
1
90
0
0
0
0
12
Haslund Johan
22
1
71
0
0
0
0
6
Petersen Jeppe
23
1
20
0
0
0
0
8
Sjorslev Malte
29
1
90
1
0
0
0
18
Vestergaard Mikkel
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Elsayed Hassan
24
1
0
2
0
0
0
10
Hassan Ahmed
28
1
71
0
0
0
0
11
Mokdad Youcef
22
1
71
0
0
0
0
19
Olsen Morten
27
2
12
2
0
0
0
17
Teksen Ertugrul
25
1
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blond Janus
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Juhl Silas
20
0
0
0
0
0
0
1
Olsen Sebastian
37
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ejler Adam
21
0
0
0
0
0
0
26
Idrissi Elias
19
1
0
2
0
0
0
9
Knaack Alexander
22
1
20
0
0
0
0
21
Meibom
21
1
90
0
0
0
0
4
Ponder Isak
22
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Andersen August
23
2
82
1
0
0
0
7
El Haddouchi Karim
25
1
20
0
0
1
0
5
Garly Mark
23
1
90
0
0
0
0
12
Haslund Johan
22
1
71
0
0
0
0
6
Petersen Jeppe
23
1
20
0
0
0
0
8
Sjorslev Malte
29
1
90
1
0
0
0
18
Vestergaard Mikkel
31
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Elsayed Hassan
24
1
0
2
0
0
0
10
Hassan Ahmed
28
1
71
0
0
0
0
11
Mokdad Youcef
22
1
71
0
0
0
0
19
Olsen Morten
27
2
12
2
0
0
0
15
Secka Mounir
20
0
0
0
0
0
0
17
Teksen Ertugrul
25
1
79
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blond Janus
47