Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hoffenheim II, Đức
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Đức
Hoffenheim II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Onohiol Yannick
21
1
90
0
0
0
0
1
Petersson Lukas
21
3
270
0
0
0
0
32
Philipp Tim
19
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bahr Florian
22
4
211
0
0
0
0
24
Erlein Luca
18
4
357
0
3
2
0
5
Frees Kelven
Chấn thương
20
4
322
1
1
1
0
16
Hor Yannis
20
4
20
0
0
1
0
17
Reisig Ruben
29
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Behrens Hennes
20
2
161
0
0
0
0
8
Dagdeviren Diren
20
4
146
0
0
0
0
10
Duric Luka
22
3
253
2
2
0
0
9
Kalambayi Mukuta Simon
20
1
13
0
0
0
0
6
Lassig Valentin
22
4
360
0
0
3
0
20
Poller Juan Tiago
18
3
47
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amaimouni Ayoube
20
4
349
1
0
0
0
40
Donkor Denis
21
1
9
0
0
1
0
30
El-Jindaoui Nader
28
3
26
0
0
0
0
11
Hennrich Paul
20
4
316
2
0
0
0
45
Labes Ben Opoku
21
1
2
0
0
0
0
22
Llugiqi Arian
22
4
246
0
1
0
0
38
Zeitler Deniz
18
4
339
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kleineheismann Stefan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Onohiol Yannick
21
1
90
0
0
0
0
1
Petersson Lukas
21
3
270
0
0
0
0
32
Philipp Tim
19
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Bahr Florian
22
4
211
0
0
0
0
24
Erlein Luca
18
4
357
0
3
2
0
5
Frees Kelven
Chấn thương
20
4
322
1
1
1
0
16
Hor Yannis
20
4
20
0
0
1
0
17
Reisig Ruben
29
4
360
0
1
0
0
4
Strobl Lars
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Behrens Hennes
20
2
161
0
0
0
0
8
Dagdeviren Diren
20
4
146
0
0
0
0
57
Djuric Luka
22
0
0
0
0
0
0
10
Duric Luka
22
3
253
2
2
0
0
9
Kalambayi Mukuta Simon
20
1
13
0
0
0
0
6
Lassig Valentin
22
4
360
0
0
3
0
18
Onos Melvin
19
0
0
0
0
0
0
20
Poller Juan Tiago
18
3
47
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amaimouni Ayoube
20
4
349
1
0
0
0
40
Donkor Denis
21
1
9
0
0
1
0
30
El-Jindaoui Nader
28
3
26
0
0
0
0
11
Hennrich Paul
20
4
316
2
0
0
0
45
Labes Ben Opoku
21
1
2
0
0
0
0
22
Llugiqi Arian
22
4
246
0
1
0
0
29
Makanda Blessing
19
0
0
0
0
0
0
38
Zeitler Deniz
18
4
339
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kleineheismann Stefan
37