Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hodonin, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Hodonin
Sân vận động:
Stadion U Cervenych domku
(Hodonin)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cermak Dominik
20
3
270
0
0
0
0
1
Odraska Tomas
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dressler Patrik
34
4
316
1
0
1
0
11
Dunda Adam
29
5
450
2
0
1
0
2
Durek Patrik
20
3
85
0
0
0
0
22
Langer Tomas
31
6
345
1
0
0
0
12
Novotny Matej
23
5
369
0
0
1
0
8
Pernica Libor
25
6
501
1
0
1
0
4
Vincour Tomas
24
5
450
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bohun Petr
25
6
488
0
0
4
1
6
Brecka Stepan
21
3
88
0
0
1
0
18
Fila Adam
26
5
405
2
0
0
0
16
Jambor Dan
25
6
298
1
0
0
0
25
Necas Martin
27
5
310
0
0
1
0
13
Opatril Dominik
22
2
26
0
0
0
0
17
Rihak Adam
25
3
190
0
0
1
0
13
Sedlak Martin
25
6
396
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Absolon Nikola
22
4
140
1
0
0
0
9
Kratochvila David
23
3
68
1
0
1
0
7
Svantner Patrik
28
6
496
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svantner Pavol
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Odraska Tomas
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dressler Patrik
34
1
30
0
0
0
0
11
Dunda Adam
29
2
90
1
0
0
0
22
Langer Tomas
31
1
30
0
0
0
0
12
Novotny Matej
23
1
90
0
0
0
0
8
Pernica Libor
25
1
90
0
0
0
0
4
Vincour Tomas
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bohun Petr
25
1
70
0
0
0
0
6
Brecka Stepan
21
2
61
1
0
0
0
18
Fila Adam
26
2
30
1
0
1
0
16
Jambor Dan
25
1
21
0
0
0
0
25
Necas Martin
27
2
61
2
0
0
0
13
Opatril Dominik
22
1
0
1
0
0
0
17
Rihak Adam
25
1
21
0
0
0
0
13
Sedlak Martin
25
2
70
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Absolon Nikola
22
1
0
1
0
0
0
9
Kratochvila David
23
1
61
0
0
0
0
7
Svantner Patrik
28
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svantner Pavol
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cermak Dominik
20
3
270
0
0
0
0
20
Kuril Matej
18
0
0
0
0
0
0
1
Odraska Tomas
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Dressler Patrik
34
5
346
1
0
1
0
11
Dunda Adam
29
7
540
3
0
1
0
2
Durek Patrik
20
3
85
0
0
0
0
18
Jozifek Jachym
16
0
0
0
0
0
0
22
Langer Tomas
31
7
375
1
0
0
0
12
Novotny Matej
23
6
459
0
0
1
0
8
Pernica Libor
25
7
591
1
0
1
0
4
Vincour Tomas
24
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bohun Petr
25
7
558
0
0
4
1
6
Brecka Stepan
21
5
149
1
0
1
0
18
Fila Adam
26
7
435
3
0
1
0
13
Hromada Michal
18
0
0
0
0
0
0
16
Jambor Dan
25
7
319
1
0
0
0
5
Kosut Jan
18
0
0
0
0
0
0
14
Kosutek Stepan
17
0
0
0
0
0
0
13
Lamacek Matej
18
0
0
0
0
0
0
25
Necas Martin
27
7
371
2
0
1
0
13
Opatril Dominik
22
3
26
1
0
0
0
5
Pavka Lukas
18
0
0
0
0
0
0
17
Rihak Adam
25
4
211
0
0
1
0
13
Sedlak Martin
25
8
466
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Absolon Nikola
22
5
140
2
0
0
0
6
Janoska Stepan
18
0
0
0
0
0
0
9
Kratochvila David
23
4
129
1
0
1
0
7
Svantner Patrik
28
7
586
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Svantner Pavol
58