Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hồ Chí Minh, Việt Nam
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Việt Nam
Hồ Chí Minh
Sân vận động:
Sân vận động Thống Nhất
(TP Hồ Chí Minh)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
V.League 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Le Giang Patrik
32
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Khong Minh Gia
25
3
270
0
0
2
0
34
Lê Quang Hùng
33
3
243
0
0
0
0
4
Matheus Felipe
26
3
270
0
0
1
0
28
Tran Hoang Phuc
24
3
182
0
0
1
0
90
Trần Mạnh Cường
32
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bui Ngoc Long
23
2
38
0
0
0
0
21
Dao Quoc Gia
29
1
19
0
0
0
0
7
Makrillos Peter
30
1
10
0
0
0
0
39
Nguyen Duc Phu
22
3
270
0
0
1
0
19
Nguyen Thai Huỳnh Quốc Cường
21
3
241
0
0
0
0
22
Nguyễn Tiến Linh
27
3
268
1
0
0
0
15
Phạm Đức Huy
30
2
30
0
0
0
0
11
Tay Văn Toàn
24
3
167
0
0
1
0
20
Voo Huu Viet Hoang
23
1
72
0
0
0
0
6
Võ Huy Toàn
32
3
122
1
0
0
0
14
dos Santos Parafita Endrick
30
3
210
1
0
0
0
23
Đặng Văn Lắm
25
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bui Van
21
1
2
0
0
0
0
45
Mbo Noel
26
2
125
0
0
0
0
10
Raphael Utzig
29
2
154
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Le Giang Patrik
32
3
270
0
0
0
0
Nguyen Tan
20
0
0
0
0
0
0
67
Nguyễn Mạnh Cường
28
0
0
0
0
0
0
22
Trần Văn Tiến
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Huynh Thanh Quan
20
0
0
0
0
0
0
13
Khong Minh Gia
25
3
270
0
0
2
0
34
Lê Quang Hùng
33
3
243
0
0
0
0
4
Matheus Felipe
26
3
270
0
0
1
0
29
Nguyễn Hạ Long
31
0
0
0
0
0
0
28
Tran Hoang Phuc
24
3
182
0
0
1
0
90
Trần Mạnh Cường
32
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bui Ngoc Long
23
2
38
0
0
0
0
21
Dao Quoc Gia
29
1
19
0
0
0
0
39
Dương Văn Hào
28
0
0
0
0
0
0
11
Lâm Thuận
26
0
0
0
0
0
0
7
Makrillos Peter
30
1
10
0
0
0
0
15
Ngo Anh Hoang
25
0
0
0
0
0
0
39
Nguyen Duc Phu
22
3
270
0
0
1
0
19
Nguyen Thai Huỳnh Quốc Cường
21
3
241
0
0
0
0
8
Nguyen Vu Tin
27
0
0
0
0
0
0
16
Nguyễn Thanh Khôi
23
0
0
0
0
0
0
22
Nguyễn Tiến Linh
27
3
268
1
0
0
0
12
Phạm Van Luan
26
0
0
0
0
0
0
15
Phạm Đức Huy
30
2
30
0
0
0
0
7
Quan Doan Hai
28
0
0
0
0
0
0
11
Tay Văn Toàn
24
3
167
0
0
1
0
20
Van Kien Chu
27
0
0
0
0
0
0
20
Voo Huu Viet Hoang
23
1
72
0
0
0
0
6
Võ Huy Toàn
32
3
122
1
0
0
0
14
dos Santos Parafita Endrick
30
3
210
1
0
0
0
23
Đặng Văn Lắm
25
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bui Van
21
1
2
0
0
0
0
45
Mbo Noel
26
2
125
0
0
0
0
12
Nguyễn Ngọc Hậu
24
0
0
0
0
0
0
10
Raphael Utzig
29
2
154
0
0
0
0