Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Gorica, Croatia
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Croatia
Gorica
Sân vận động:
Gradski stadion Velika Gorica
(Velika Gorica)
Sức chứa:
5 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Matijas Davor
26
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabraja Marijan
28
5
434
0
0
2
0
32
Durakovic Elvir
25
3
201
0
0
0
1
4
Filipovic Jakov
32
5
444
0
0
1
0
35
Josic Zvonimir
19
2
51
0
0
0
0
5
Les Mateo
25
5
450
0
0
0
0
45
Peric Stefan
28
1
17
0
0
0
0
22
Trontelj Zan
25
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakic Ognjen
22
2
23
0
1
1
0
18
Fiolic Ivan
29
5
104
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
20
5
450
0
1
0
0
14
Kucis Martin
17
2
8
0
0
0
0
14
Kucis Stjepan
18
1
1
0
0
0
0
24
Pavicic Domagoj
31
5
368
0
1
1
0
8
Pozo Iker
25
5
368
1
1
3
0
10
Prsir Jurica
25
5
422
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cuic Filip
22
5
283
2
0
0
0
50
Erceg Ante
35
3
153
1
0
0
0
99
Gashi Medin
19
2
41
0
0
0
0
29
Pelko Vanja
23
2
20
0
0
0
0
20
Vrzic Luka
18
5
373
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Mario
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Matijas Davor
26
5
450
0
0
0
0
30
Zarkov Darijan
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cabraja Marijan
28
5
434
0
0
2
0
33
Dukic Lovro
19
0
0
0
0
0
0
32
Durakovic Elvir
25
3
201
0
0
0
1
4
Filipovic Jakov
32
5
444
0
0
1
0
6
Gurlica Jakov
21
0
0
0
0
0
0
35
Josic Zvonimir
19
2
51
0
0
0
0
98
Kasumovic Fran
18
0
0
0
0
0
0
5
Les Mateo
25
5
450
0
0
0
0
45
Peric Stefan
28
1
17
0
0
0
0
22
Trontelj Zan
25
3
270
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakic Ognjen
22
2
23
0
1
1
0
30
Brlek Luka
21
0
0
0
0
0
0
18
Fiolic Ivan
29
5
104
0
0
0
0
66
Frigan Juraj
16
0
0
0
0
0
0
23
Kapulica Luka
20
0
0
0
0
0
0
36
Kavelj Ante
20
5
450
0
1
0
0
14
Kucis Martin
17
2
8
0
0
0
0
14
Kucis Stjepan
18
1
1
0
0
0
0
24
Pavicic Domagoj
31
5
368
0
1
1
0
8
Pozo Iker
25
5
368
1
1
3
0
Prgomet Tomislav
18
0
0
0
0
0
0
10
Prsir Jurica
25
5
422
1
0
0
0
88
Sagna Sekou
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cuic Filip
22
5
283
2
0
0
0
50
Erceg Ante
35
3
153
1
0
0
0
99
Gashi Medin
19
2
41
0
0
0
0
29
Pelko Vanja
23
2
20
0
0
0
0
20
Vrzic Luka
18
5
373
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Carevic Mario
43