Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hluboka nad Vltavou, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Hluboka nad Vltavou
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Pavelec Ales
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antos Tomas
32
1
74
0
0
0
0
20
Dohnal Radek
21
1
17
0
0
0
0
19
Novak Sebastian
22
2
55
0
0
0
0
5
Smisek Miroslav
20
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Badura Rostislav
20
2
90
0
0
0
0
18
Cadek Vaclav
32
3
74
0
0
0
0
13
Dedina Filip
25
2
17
1
0
0
0
Havlik Filip
19
1
0
0
0
0
0
7
Hrachovec Patrick
25
2
61
0
0
0
0
21
Kores Stepan
36
1
0
0
0
0
0
9
Otepka Matej
27
3
90
0
0
0
0
10
Pecka Tomas
25
1
90
0
0
0
0
45
Riha Martin
35
3
90
1
0
0
0
12
Souhrada Martin
20
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Pechek Miroslav
20
1
36
0
0
0
0
6
Rubick Jiri
27
2
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Pavelec Ales
29
1
90
0
0
0
0
1
Smrha Matej
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Antos Tomas
32
1
74
0
0
0
0
20
Dohnal Radek
21
1
17
0
0
0
0
19
Novak Sebastian
22
2
55
0
0
0
0
5
Smisek Miroslav
20
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Badura Rostislav
20
2
90
0
0
0
0
8
Broz Martin
33
0
0
0
0
0
0
18
Cadek Vaclav
32
3
74
0
0
0
0
13
Dedina Filip
25
2
17
1
0
0
0
Havlik Filip
19
1
0
0
0
0
0
7
Hrachovec Patrick
25
2
61
0
0
0
0
21
Kores Stepan
36
1
0
0
0
0
0
9
Otepka Matej
27
3
90
0
0
0
0
10
Pecka Tomas
25
1
90
0
0
0
0
45
Riha Martin
35
3
90
1
0
0
0
12
Souhrada Martin
20
1
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Donate Daniel
19
0
0
0
0
0
0
37
Pechek Miroslav
20
1
36
0
0
0
0
6
Rubick Jiri
27
2
90
0
0
0
0