Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hlinsko, Cộng hòa Séc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Cộng hòa Séc
Hlinsko
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zavrel Erik
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bulena Radek
20
1
90
0
0
0
0
5
Hladik Simon
18
1
5
0
0
0
0
17
Jancura Lukas
26
1
45
0
0
0
0
4
Nevole Jakub
31
1
90
0
0
1
0
2
Taleb Hamza
26
1
46
0
0
1
0
15
Tlusty Tomas
20
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jun Josef
19
2
90
1
0
1
0
8
Klika Vojtech
26
1
46
1
0
0
0
12
Lorenc Robert
19
1
90
0
0
0
0
23
Panek David
29
1
62
0
0
0
0
6
Smahel Ladislav
21
1
29
0
0
0
0
13
Veselsky Pavel
36
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fejl Dominik
26
2
88
1
0
0
0
11
Hlous Martin
38
2
3
1
0
0
0
10
Mayer Denis
29
2
86
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Richter Lukas
33
0
0
0
0
0
0
1
Zavrel Erik
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bulena Radek
20
1
90
0
0
0
0
5
Hladik Simon
18
1
5
0
0
0
0
17
Jancura Lukas
26
1
45
0
0
0
0
4
Nevole Jakub
31
1
90
0
0
1
0
2
Taleb Hamza
26
1
46
0
0
1
0
15
Tlusty Tomas
20
2
90
1
0
0
0
3
Zelenka Lukas
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Jun Josef
19
2
90
1
0
1
0
8
Klika Vojtech
26
1
46
1
0
0
0
12
Lorenc Robert
19
1
90
0
0
0
0
23
Panek David
29
1
62
0
0
0
0
6
Smahel Ladislav
21
1
29
0
0
0
0
13
Veselsky Pavel
36
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fejl Dominik
26
2
88
1
0
0
0
11
Hlous Martin
38
2
3
1
0
0
0
10
Mayer Denis
29
2
86
3
0
0
0