Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hibernians, Malta
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Malta
Hibernians
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Branescu Laurentiu
31
1
61
0
0
0
0
31
Haber Justin
44
1
90
0
0
0
0
30
Sacco Hugo
21
1
30
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bonnici Duane
29
1
7
0
0
0
0
96
Charleston
28
1
7
0
0
0
0
23
Ellul Matthew
23
1
30
0
0
0
0
13
Joao Teixeira
28
2
180
0
0
0
0
44
Pedrao
25
2
151
0
0
2
0
14
Xuereb Dexter
27
2
48
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
20
2
134
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
2
38
0
0
0
0
11
Kristensen Bjorn
32
2
180
1
0
2
0
41
Pedro Cacho
25
2
180
2
0
2
0
16
Zammit Aiden
19
2
174
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alex Bruno
31
2
81
0
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
2
101
1
0
0
0
9
Miullen
27
2
144
1
0
1
0
18
Pablo Alves
26
2
174
0
0
0
0
7
Villela Lucas
27
2
180
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Branescu Laurentiu
31
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bonnici Duane
29
2
38
0
0
0
0
96
Charleston
28
2
67
1
0
1
0
23
Ellul Matthew
23
2
180
0
0
0
0
44
Pedrao
25
2
180
0
0
1
0
14
Xuereb Dexter
27
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
20
1
90
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
2
49
0
1
0
0
11
Kristensen Bjorn
32
2
162
0
0
1
0
41
Pedro Cacho
25
2
133
0
0
1
0
16
Zammit Aiden
19
2
115
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alex Bruno
31
2
112
0
0
0
0
8
Attard Ayrton
24
1
19
0
0
0
0
88
Cleiton
29
1
16
0
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
2
96
0
0
0
0
9
Miullen
27
2
165
1
0
1
0
18
Pablo Alves
26
2
144
0
0
0
0
7
Villela Lucas
27
2
180
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Branescu Laurentiu
31
3
241
0
0
1
0
24
Camilleri Carlos
17
0
0
0
0
0
0
31
Haber Justin
44
1
90
0
0
0
0
30
Sacco Hugo
21
1
30
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bonnici Duane
29
3
45
0
0
0
0
96
Charleston
28
3
74
1
0
1
0
23
Ellul Matthew
23
3
210
0
0
0
0
13
Joao Teixeira
28
2
180
0
0
0
0
2
Ohaka Jayden
19
0
0
0
0
0
0
44
Pedrao
25
4
331
0
0
3
0
14
Xuereb Dexter
27
3
112
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alfred Silas
20
3
224
0
0
0
0
6
Caruana Lucas
19
4
87
0
1
0
0
11
Kristensen Bjorn
32
4
342
1
0
3
0
20
Muscat Denzil
17
0
0
0
0
0
0
41
Pedro Cacho
25
4
313
2
0
3
0
16
Zammit Aiden
19
4
289
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Abela Lyon
17
0
0
0
0
0
0
21
Alex Bruno
31
4
193
0
0
0
0
8
Attard Ayrton
24
1
19
0
0
0
0
17
Chukunyere Isaiah
20
0
0
0
0
0
0
88
Cleiton
29
1
16
0
0
0
0
10
Degabriele Jurgen
28
4
197
1
0
0
0
9
Miullen
27
4
309
2
0
2
0
18
Pablo Alves
26
4
318
0
0
0
0
7
Villela Lucas
27
4
360
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nisevic Branko
54