Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hassleholms IF, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Hassleholms IF
Sân vận động:
Osteras IP
(Hassleholm)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bengtsson Liam
21
10
900
0
0
0
0
31
Larsson Adam
27
7
630
0
0
0
0
31
Manalycke Adam
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ali Walid
23
8
335
0
0
0
0
3
Arvidsson Emil
21
11
193
0
0
0
0
2
Branting Anton
23
21
1626
2
0
3
0
14
Karimi Elias
23
17
1257
4
0
2
0
4
Nedzibovic Aldin
21
19
1283
0
0
0
0
8
Persson Johan
21
19
1413
1
0
4
0
6
Terzic Adi
27
18
1610
1
0
3
1
12
Widmark Oscar
24
4
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burehed Casper
24
12
336
1
0
0
0
19
Freij Filip
22
16
523
1
0
0
0
11
Johnson Gabriel
23
19
1564
9
0
3
0
10
Nilsson Jonathan
23
19
1411
5
0
1
0
18
Persson Ahstedt Vilmer
21
18
1595
0
0
3
0
22
Tikkanen Jussi
20
10
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Albin
23
19
1608
2
0
6
0
15
Ekstrom Theo
26
20
1143
5
0
3
0
9
Eriksson Max
21
4
88
0
0
0
0
23
Romberg Albin
17
2
10
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bengtsson Liam
21
10
900
0
0
0
0
31
Larsson Adam
27
7
630
0
0
0
0
31
Manalycke Adam
?
4
360
0
0
0
0
31
Nyberg Noel
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ali Walid
23
8
335
0
0
0
0
3
Arvidsson Emil
21
11
193
0
0
0
0
2
Branting Anton
23
21
1626
2
0
3
0
14
Karimi Elias
23
17
1257
4
0
2
0
4
Nedzibovic Aldin
21
19
1283
0
0
0
0
8
Persson Johan
21
19
1413
1
0
4
0
6
Terzic Adi
27
18
1610
1
0
3
1
12
Widmark Oscar
24
4
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Burehed Casper
24
12
336
1
0
0
0
19
Freij Filip
22
16
523
1
0
0
0
11
Johnson Gabriel
23
19
1564
9
0
3
0
10
Nilsson Jonathan
23
19
1411
5
0
1
0
18
Persson Ahstedt Vilmer
21
18
1595
0
0
3
0
22
Tikkanen Jussi
20
10
224
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Albin
23
19
1608
2
0
6
0
15
Ekstrom Theo
26
20
1143
5
0
3
0
9
Eriksson Max
21
4
88
0
0
0
0
20
Johnsson Lucas
24
0
0
0
0
0
0
23
Romberg Albin
17
2
10
0
0
0
0