Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hassania Agadir, Ma-rốc
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Ma-rốc
Hassania Agadir
Sân vận động:
Stade Adrar
Sức chứa:
45 480
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Abyir Badreddine
27
0
0
0
0
0
0
31
Motik Ilyass
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ami Zakaria
?
0
0
0
0
0
0
25
Beye Assane
25
0
0
0
0
0
0
19
Cabral Euclides
26
0
0
0
0
0
0
30
El Amrani Soulaiman
28
0
0
0
0
0
0
34
Hrila Ismail
?
0
0
0
0
0
0
24
Lalioune Abdelkarim
25
0
0
0
0
0
0
18
Lamgahez Zakary
22
0
0
0
0
0
0
7
Ouammou Nassim
32
0
0
0
0
0
0
4
Rami Yassine
38
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdallah Akram
?
0
0
0
0
0
0
14
Ait Brayim Abdelali
?
0
0
0
0
0
0
32
Akoumi Mehdi
19
0
0
0
0
0
0
18
Amkadmi Ayoub Yousfi
22
0
0
0
0
0
0
10
Boukhanfer Abdallah
27
0
0
0
0
0
0
26
Dembi Fred Jose
30
0
0
0
0
0
0
16
Elbelghity Hamza
?
0
0
0
0
0
0
2
Kalai Hamza
31
0
0
0
0
0
0
20
Katiba Mohamed
19
0
0
0
0
0
0
14
Kossi Fiogbe Rodrigue
25
0
0
0
0
0
0
13
Moumadi Hamza
?
0
0
0
0
0
0
3
Octobre Badr
24
0
0
0
0
0
0
5
Tachtach Jalal
31
0
0
0
0
0
0
27
Tarrazi Ayman
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bakhkhach Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
39
Bello Ilou Baba
20
0
0
0
0
0
0
33
Bendahmane Fahd
23
0
0
0
0
0
0
99
Jarmouni Walid
25
0
0
0
0
0
0
17
Kaidi Aziz
28
0
0
0
0
0
0
18
Kati Katulondi
25
0
0
0
0
0
0
45
Plumain Ange-Freddy
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sektioui Abdelhadi
60