Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hartlepool, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Hartlepool
Sân vận động:
Victoria Park
(Hartlepool)
Sức chứa:
7 856
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cartwright Harvey
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benn Jay
24
4
266
0
0
0
0
3
John Cameron
26
8
720
1
0
2
0
5
Kouogun Maxim
28
7
449
0
1
1
1
6
McNally Reiss
25
8
720
1
0
0
0
4
Parkes Tom
33
5
365
0
0
1
0
23
Topalloj Besart
24
8
577
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Daly Matty
24
8
452
0
2
1
0
16
Featherstone Nicky
35
1
4
0
0
0
0
7
Francis Jermaine
23
7
572
1
0
1
0
15
Hunter Jack
27
4
90
0
0
1
0
18
Miley Jamie
21
8
664
0
2
1
0
14
Sheron Nathan
27
8
720
1
0
2
0
38
Walker Brad
29
7
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Campbell Adam
30
2
28
0
0
0
0
11
Charman Luke
27
8
277
1
0
0
0
17
Folarin Samuel
24
4
43
0
0
1
0
9
Johnson Danny
32
8
399
0
1
0
0
19
Reid Alex
30
8
668
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cartwright Harvey
23
8
720
0
0
0
0
Conyard Harry
?
0
0
0
0
0
0
40
Smith Adam
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Benn Jay
24
4
266
0
0
0
0
3
John Cameron
26
8
720
1
0
2
0
5
Kouogun Maxim
28
7
449
0
1
1
1
6
McNally Reiss
25
8
720
1
0
0
0
4
Parkes Tom
33
5
365
0
0
1
0
21
Stephenson Louis
19
0
0
0
0
0
0
23
Topalloj Besart
24
8
577
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Campbell Campbell
19
0
0
0
0
0
0
28
Daly Matty
24
8
452
0
2
1
0
16
Featherstone Nicky
35
1
4
0
0
0
0
7
Francis Jermaine
23
7
572
1
0
1
0
15
Hunter Jack
27
4
90
0
0
1
0
18
Miley Jamie
21
8
664
0
2
1
0
14
Sheron Nathan
27
8
720
1
0
2
0
38
Walker Brad
29
7
183
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aungiers Joseph
18
0
0
0
0
0
0
10
Campbell Adam
30
2
28
0
0
0
0
11
Charman Luke
27
8
277
1
0
0
0
17
Folarin Samuel
24
4
43
0
0
1
0
34
Foreman Kian
?
0
0
0
0
0
0
9
Johnson Danny
32
8
399
0
1
0
0
19
Reid Alex
30
8
668
3
0
0
0