Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Harrogate, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
Harrogate
Sân vận động:
Sân vận động Exercise
(Harrogate)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League Two
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
34
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
24
1
4
0
0
0
0
5
Bradbury Tom
27
6
531
0
0
1
0
6
Burrell Warren
35
6
537
0
1
1
0
24
Cass Lewis
25
6
540
0
1
0
0
4
Evans Jack
25
6
536
0
0
1
0
20
Faulkner Bobby
21
2
21
0
0
0
0
15
O'Connor Anthony
32
6
540
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duke-McKenna Stephen
25
6
498
3
1
2
0
27
Fox Ben
27
1
5
0
0
0
0
19
Hill Thomas
22
2
32
0
0
1
0
8
Morris Bryn
29
6
540
0
1
1
0
21
Taylor Ellis
22
6
500
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennett Mason
29
2
60
0
0
0
0
25
Cursons Tom
23
1
13
0
0
0
0
14
McAleny Conor
33
5
64
1
0
1
0
9
McCoulsky Shawn
28
6
470
1
2
1
0
18
Muldoon Jack
36
3
38
0
0
0
0
22
Smith Reece
23
6
488
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oxley Mark
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
24
1
90
0
0
0
0
6
Burrell Warren
35
1
24
0
0
0
0
24
Cass Lewis
25
1
67
0
0
0
0
4
Evans Jack
25
1
45
0
0
0
0
20
Faulkner Bobby
21
1
90
0
0
0
0
30
Gibson Liam
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Duke-McKenna Stephen
25
1
67
0
0
0
0
27
Fox Ben
27
1
67
0
0
0
0
19
Hill Thomas
22
1
90
0
0
0
0
8
Morris Bryn
29
1
46
0
0
0
0
21
Taylor Ellis
22
1
24
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cursons Tom
23
1
61
0
0
0
0
14
McAleny Conor
33
1
24
0
0
0
0
9
McCoulsky Shawn
28
1
30
0
0
0
0
22
Smith Reece
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belshaw James
34
6
540
0
0
0
0
1
Oxley Mark
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asare Zico
24
2
94
0
0
0
0
5
Bradbury Tom
27
6
531
0
0
1
0
6
Burrell Warren
35
7
561
0
1
1
0
24
Cass Lewis
25
7
607
0
1
0
0
35
Etherington Marcus
18
0
0
0
0
0
0
4
Evans Jack
25
7
581
0
0
1
0
20
Faulkner Bobby
21
3
111
0
0
0
0
30
Gibson Liam
Chưa đảm bảo thể lực
28
1
90
0
0
0
0
15
O'Connor Anthony
32
6
540
0
0
2
0
3
Slater Jacob
Phục vụ đội tuyển quốc gia
20
0
0
0
0
0
0
17
Sutton Levi
Chấn thương cơ đùi sau
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Barnes Lucas
18
0
0
0
0
0
0
11
Duke-McKenna Stephen
25
7
565
3
1
2
0
27
Fox Ben
27
2
72
0
0
0
0
19
Hill Thomas
22
3
122
0
0
1
0
8
Morris Bryn
29
7
586
0
1
1
0
21
Taylor Ellis
22
7
524
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bennett Mason
29
2
60
0
0
0
0
25
Cursons Tom
23
2
74
0
0
0
0
14
McAleny Conor
33
6
88
1
0
1
0
9
McCoulsky Shawn
28
7
500
1
2
1
0
18
Muldoon Jack
36
3
38
0
0
0
0
22
Smith Reece
23
7
578
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weaver Simon
47