Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hapoel Petah Tikva, Israel
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Israel
Hapoel Petah Tikva
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Katz Omer
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Cohen Idan
29
1
90
0
0
0
0
25
Dgani Orel
36
1
90
0
0
0
0
23
Nir Dror
32
1
90
0
0
1
0
35
Rosen Shahar
22
1
1
0
0
0
0
66
Rotman Itay
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altman Tomer
27
1
90
0
0
0
0
29
Amian Boni
22
1
12
0
0
0
0
30
Bi Jocelin Ta
20
1
90
0
0
1
0
11
Golan Benjamin
24
1
69
0
0
0
0
13
Niddam Nadav
24
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adeniyi James
32
1
22
0
0
0
0
77
Cle
27
1
69
0
0
0
0
19
Gissin Noam
25
1
12
0
0
0
0
7
Mazal Shavit
23
1
22
0
0
0
0
17
Songa Chipyoka
20
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peretz Omer
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Katz Omer
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ben Navi Roy
21
2
114
0
0
0
0
20
Cohen Idan
29
4
280
0
0
0
0
28
Cohen Noam
26
4
206
1
0
0
0
25
Dgani Orel
36
4
198
1
0
1
0
23
Nir Dror
32
5
343
0
0
2
0
35
Rosen Shahar
22
3
118
0
0
0
0
66
Rotman Itay
23
5
435
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altman Tomer
27
3
135
0
0
0
0
29
Amian Boni
22
5
249
0
0
1
0
30
Bi Jocelin Ta
20
5
391
1
0
1
0
16
David Roee
21
2
155
0
0
0
0
11
Golan Benjamin
24
5
285
1
0
1
0
4
Gosha Matan
26
3
183
0
0
0
0
13
Niddam Nadav
24
5
351
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adeniyi James
32
5
293
0
0
1
0
99
Balay Yehuda
19
1
16
0
0
0
0
77
Cle
27
4
318
0
0
0
0
19
Gissin Noam
25
2
34
1
0
0
0
7
Mazal Shavit
23
4
225
1
0
0
0
17
Songa Chipyoka
20
4
196
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peretz Omer
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Amsalem Shachar
26
0
0
0
0
0
0
55
Herman Gai
Chưa đảm bảo thể lực
25
0
0
0
0
0
0
1
Katz Omer
27
6
540
0
0
0
0
18
Mashiach Amit
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ben Navi Roy
21
2
114
0
0
0
0
20
Cohen Idan
29
5
370
0
0
0
0
28
Cohen Noam
26
4
206
1
0
0
0
25
Dgani Orel
36
5
288
1
0
1
0
4
Glazer Amit
25
0
0
0
0
0
0
23
Nir Dror
32
6
433
0
0
3
0
35
Rosen Shahar
22
4
119
0
0
0
0
66
Rotman Itay
23
6
525
0
0
0
0
Tassa Ido
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Altman Tomer
27
4
225
0
0
0
0
29
Amian Boni
22
6
261
0
0
1
0
30
Bi Jocelin Ta
20
6
481
1
0
2
0
16
David Roee
21
2
155
0
0
0
0
11
Golan Benjamin
24
6
354
1
0
1
0
4
Gosha Matan
26
3
183
0
0
0
0
13
Niddam Nadav
24
6
430
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Adeniyi James
32
6
315
0
0
1
0
99
Balay Yehuda
19
1
16
0
0
0
0
77
Cle
27
5
387
0
0
0
0
19
Gissin Noam
25
3
46
1
0
0
0
7
Mazal Shavit
23
5
247
1
0
0
0
17
Songa Chipyoka
20
5
275
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Peretz Omer
39