Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hapoel Jerusalem, Israel
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Israel
Hapoel Jerusalem
Sân vận động:
Teddy Stadium
(Jerusalem)
Sức chứa:
31 733
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligat ha'Al
Toto Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Zamir Nadav
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agvadish Omer
24
2
135
0
0
1
0
66
Domgjoni David
28
1
67
0
0
1
0
22
Haimovich Tamir
22
2
114
0
0
0
0
3
Malmud Noam
23
2
180
0
0
1
0
20
Nadir Ofek
26
2
167
0
1
0
0
26
Shalom Harel
27
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Distalfeld Yanai
20
2
136
0
0
0
0
6
Eshata Awaka
26
1
46
0
0
0
0
8
Madmon Ilay
22
2
158
0
0
0
0
15
Oli Ido
19
1
10
0
0
0
0
23
Shprauo Netanel
18
1
28
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Almagor Ohad
23
2
38
0
0
0
0
24
Badash Guy
31
2
180
0
0
1
0
18
Baye Orel
21
2
70
0
0
0
1
11
Cedric Cedric Franck
21
2
180
0
1
0
0
33
Dappa Israel
16
2
24
0
0
0
0
25
Idoko Andrew
19
2
144
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arie Ziv
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gordin Anbary Ben
22
1
90
0
0
0
0
55
Zamir Nadav
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agvadish Omer
24
4
233
0
0
0
0
66
Domgjoni David
28
4
228
0
0
1
0
22
Haimovich Tamir
22
5
290
0
0
0
0
4
Laish Yonatan
21
3
270
0
0
2
0
3
Malmud Noam
23
3
225
0
0
0
0
20
Nadir Ofek
26
2
180
1
0
0
0
26
Shalom Harel
27
3
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Distalfeld Yanai
20
5
323
0
0
0
0
6
Eshata Awaka
26
3
211
0
0
1
0
8
Madmon Ilay
22
5
361
0
0
1
0
15
Oli Ido
19
5
193
1
0
0
0
23
Shprauo Netanel
18
3
130
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Almagor Ohad
23
5
261
0
0
1
0
24
Badash Guy
31
5
342
2
0
1
0
18
Baye Orel
21
4
208
1
0
1
0
11
Cedric Cedric Franck
21
5
326
0
0
0
0
33
Dappa Israel
16
1
65
1
0
0
0
25
Idoko Andrew
19
4
252
1
0
0
0
30
Ransom Ibeh
Chấn thương
22
4
92
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arie Ziv
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Gordin Anbary Ben
22
1
90
0
0
0
0
18
Shavit Noam
20
0
0
0
0
0
0
95
Tovim Ilay
20
0
0
0
0
0
0
55
Zamir Nadav
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agvadish Omer
24
6
368
0
0
1
0
66
Domgjoni David
28
5
295
0
0
2
0
22
Haimovich Tamir
22
7
404
0
0
0
0
4
Laish Yonatan
21
3
270
0
0
2
0
3
Malmud Noam
23
5
405
0
0
1
0
20
Nadir Ofek
26
4
347
1
1
0
0
26
Shalom Harel
27
4
289
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Distalfeld Yanai
20
7
459
0
0
0
0
6
Eshata Awaka
26
4
257
0
0
1
0
21
Farada Ayano
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
8
Madmon Ilay
22
7
519
0
0
1
0
15
Oli Ido
19
6
203
1
0
0
0
23
Shprauo Netanel
18
4
158
0
0
1
0
99
Tzuriel Avishay
18
0
0
0
0
0
0
12
Yehezkel Raz Haim
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Almagor Ohad
23
7
299
0
0
1
0
24
Badash Guy
31
7
522
2
0
2
0
18
Baye Orel
21
6
278
1
0
1
1
11
Cedric Cedric Franck
21
7
506
0
1
0
0
33
Dappa Israel
16
3
89
1
0
0
0
25
Idoko Andrew
19
6
396
3
0
1
0
17
Jardel
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
30
Ransom Ibeh
Chấn thương
22
4
92
1
0
0
0
19
Vrasana Nadim
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Arie Ziv
53