Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hapoel Hadera, Israel
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Israel
Hapoel Hadera
Sân vận động:
Netanya Stadium
(Netanya)
Sức chứa:
13 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Antman Ofek
29
0
0
0
0
0
0
21
Levita Ohad
39
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avramov Gilad
25
0
0
0
0
0
0
26
Barda Nir
Chưa đảm bảo thể lực
29
0
0
0
0
0
0
3
Dulysse Francois
26
0
0
0
0
0
0
Farhat Abdi
?
0
0
0
0
0
0
Krebs Ido
22
0
0
0
0
0
0
27
Lababidi Diaa
33
0
0
0
0
0
0
17
Sholmyster Itzik
Chưa đảm bảo thể lực
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Azaria Dan
30
0
0
0
0
0
0
8
Azulay Shlomy Yosef
35
0
0
0
0
0
0
16
Cohen Sarel Shlomo
20
0
0
0
0
0
0
10
Dego David
24
0
0
0
0
0
0
18
Einbinder Dan
36
0
0
0
0
0
0
7
Pares Waheeb
21
0
0
0
0
0
0
3
Rokach Lior
22
0
0
0
0
0
0
11
Schwartz Raz
21
0
0
0
0
0
0
25
Yamaran Almong
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cortes Jose
30
0
0
0
0
0
0
10
Donyoh Godsway
30
0
0
0
0
0
0
27
Frias Ansony
23
0
0
0
0
0
0
14
Khalaila Ahmad
24
0
0
0
0
0
0
9
Shabo Yali
20
0
0
0
0
0
0
15
Zalka Menashe
Chưa đảm bảo thể lực
35
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostica Nimrod
55
Nimni Asaf
42