Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hammarby, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Hammarby
Sân vận động:
3Arena
(Stockholm)
Sức chứa:
33 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hahn Warner
33
22
1980
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eriksson Victor
24
22
1980
2
2
3
0
8
Karlsson Markus
21
22
1948
2
1
3
0
2
Skoglund Hampus
21
20
1589
0
1
0
0
21
Strand Simon
32
15
369
2
0
1
0
6
Vagic Pavle
25
19
1616
0
0
3
0
3
Winther Frederik
24
7
329
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Besara Nahir
34
22
1838
13
4
0
0
17
Fofana Ibrahima
23
15
504
1
0
1
0
11
Johansson Oscar
30
7
326
0
1
0
0
29
Kabore Moise
18
9
194
2
0
1
0
15
Lahdo Adrian
17
5
16
0
0
0
0
22
Ortmark Jacob
28
7
113
0
1
0
0
5
Tekie Tesfaldet
28
20
1598
0
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abraham Paulos
23
19
1145
2
1
0
0
28
Junior Adjei Frank
21
4
215
0
0
1
0
22
Lindberg Wilson
19
4
73
0
0
1
0
26
Madjed Montader
20
18
913
4
2
0
0
23
Okeke Obilor Denzel
23
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellberg Kim
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hahn Warner
33
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Eriksson Victor
24
4
390
1
0
1
0
8
Karlsson Markus
21
4
390
0
0
0
0
2
Skoglund Hampus
21
4
323
0
0
0
0
21
Strand Simon
32
2
21
0
0
1
0
6
Vagic Pavle
25
2
24
0
0
1
0
3
Winther Frederik
24
4
368
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Besara Nahir
34
4
304
0
0
0
0
17
Fofana Ibrahima
23
2
69
0
0
0
0
11
Johansson Oscar
30
4
242
0
0
0
0
29
Kabore Moise
18
1
11
0
0
0
0
15
Lahdo Adrian
17
2
69
0
0
0
0
22
Ortmark Jacob
28
1
38
0
0
0
0
5
Tekie Tesfaldet
28
3
159
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abraham Paulos
23
4
127
0
0
2
0
28
Junior Adjei Frank
21
4
209
0
0
0
0
26
Madjed Montader
20
2
94
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellberg Kim
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fischerstrom Opancar Elton
18
0
0
0
0
0
0
1
Hahn Warner
33
26
2370
0
0
1
0
27
Jakobsson Felix
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adam Noah
22
0
0
0
0
0
0
41
Dwomoh Raymond
19
0
0
0
0
0
0
4
Eriksson Victor
24
26
2370
3
2
4
0
8
Karlsson Markus
21
26
2338
2
1
3
0
2
Skoglund Hampus
21
24
1912
0
1
0
0
21
Strand Simon
32
17
390
2
0
2
0
6
Vagic Pavle
25
21
1640
0
0
4
0
3
Winther Frederik
24
11
697
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Besara Nahir
34
26
2142
13
4
0
0
17
Fofana Ibrahima
23
17
573
1
0
1
0
11
Johansson Oscar
30
11
568
0
1
0
0
29
Kabore Moise
18
10
205
2
0
1
0
15
Lahdo Adrian
17
7
85
0
0
0
0
22
Ortmark Jacob
28
8
151
0
1
0
0
5
Tekie Tesfaldet
28
23
1757
0
4
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abraham Paulos
23
23
1272
2
1
2
0
28
Junior Adjei Frank
21
8
424
0
0
1
0
22
Lindberg Wilson
19
4
73
0
0
1
0
26
Madjed Montader
20
20
1007
4
2
1
0
23
Okeke Obilor Denzel
23
2
26
0
0
0
0
9
Vasic Nikola
Chấn thương đầu gối
33
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hellberg Kim
37