Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Hamilton, Scotland
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Scotland
Hamilton
Sân vận động:
Hope CBD Stadium
(Hamilton)
Sức chứa:
6 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Smith Jamie
23
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gallacher Tony
26
4
142
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
30
5
384
0
0
0
0
4
Kilday Lee
33
5
450
0
0
1
0
22
Loughrey Cale
24
5
450
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
25
5
450
0
2
0
0
14
Maguire Barry
27
4
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Simpson Ewan
19
2
87
0
0
0
0
8
Smith Connor
23
5
429
2
1
1
0
23
Stone Michael
21
3
44
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bradley Steven
23
3
244
1
1
0
0
13
Idris Munir
?
1
15
0
0
0
0
27
McKinstry Stuart
22
5
110
0
0
0
0
18
Morgan Liam
19
2
21
0
0
0
0
7
O'Hara Kevin
27
5
450
0
1
0
0
17
Robinson Scott
33
5
423
1
0
1
0
9
Shaw Oliver
27
5
424
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Smith Jamie
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gallacher Tony
26
4
208
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
30
4
289
0
1
1
0
4
Kilday Lee
33
2
149
0
0
0
0
11
Lamie Ricki
32
1
90
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
25
3
270
1
0
1
0
14
Maguire Barry
27
2
136
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aitken Kayden
?
1
13
0
0
1
0
47
Carson Josh
?
3
77
0
0
1
0
32
Eadie Aaron
?
3
95
0
0
0
0
8
Smith Connor
23
4
343
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bradley Steven
23
4
260
0
2
1
0
27
McKinstry Stuart
22
4
134
0
0
0
0
18
Morgan Liam
19
4
157
0
0
0
0
7
O'Hara Kevin
27
4
289
0
0
1
0
17
Robinson Scott
33
4
274
0
0
1
0
9
Shaw Oliver
27
4
327
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Lyness Dean
34
0
0
0
0
0
0
52
Marks Michael
?
0
0
0
0
0
0
31
Smith Jamie
23
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Gallacher Tony
26
8
350
0
0
0
0
33
Hendrie Stephen
30
9
673
0
1
1
0
4
Kilday Lee
33
7
599
0
0
1
0
11
Lamie Ricki
32
1
90
0
0
0
0
22
Loughrey Cale
24
5
450
0
0
0
0
16
MacDonald Kyle
25
8
720
1
2
1
0
14
Maguire Barry
27
6
256
0
0
0
0
6
McGowan Dylan
34
0
0
0
0
0
0
15
Newbury Cian
20
0
0
0
0
0
0
43
Reilly Ben
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aitken Kayden
?
1
13
0
0
1
0
47
Carson Josh
?
3
77
0
0
1
0
32
Eadie Aaron
?
3
95
0
0
0
0
19
Simpson Ewan
19
2
87
0
0
0
0
8
Smith Connor
23
9
772
3
1
2
0
23
Stone Michael
21
3
44
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bradley Steven
23
7
504
1
3
1
0
45
Cameron Findlay
?
0
0
0
0
0
0
13
Idris Munir
?
1
15
0
0
0
0
27
McKinstry Stuart
22
9
244
0
0
0
0
18
Morgan Liam
19
6
178
0
0
0
0
7
O'Hara Kevin
27
9
739
0
1
1
0
17
Robinson Scott
33
9
697
1
0
2
0
9
Shaw Oliver
27
9
751
2
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rankin John
42