Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Halmstad, Thụy Điển
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Thụy Điển
Halmstad
Sân vận động:
Örjans Vall
(Halmstad)
Sức chứa:
11 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
28
15
1350
0
0
1
0
1
Ronning Tim
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Friberg William
Chấn thương đầu gối
22
12
1002
0
0
2
0
5
Gregor Pascal
31
16
1323
1
0
4
0
24
Kaib Rami
28
6
494
0
0
4
1
2
Kurtulus Bleon
18
21
1885
1
0
1
0
21
Olsson Marcus
37
15
948
0
0
1
0
4
Schyberg Filip
26
15
817
2
0
3
0
3
Wallentin Gabriel
24
16
1024
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Allansson Joel
32
22
1906
0
2
2
0
26
Andersson Mans
20
9
90
0
0
0
0
27
Ascone Rocco
21
4
227
0
0
0
0
17
Boman Andre
Chưa đảm bảo thể lực
23
8
535
0
0
0
0
13
Eyjolfsson Gisli
Chấn thương
31
18
861
0
1
1
0
8
Maenpaa Niilo
27
19
1011
0
0
1
0
25
Nilsson Alexander
Chấn thương
23
12
936
0
0
2
0
28
Persson Malte
19
7
72
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvidsson Ludvig
17
19
816
0
1
1
0
11
Granath Villiam
26
22
1948
1
3
3
0
19
Illary Marvin
?
4
45
0
0
0
0
18
Mohammed Naeem
28
19
1354
3
3
6
0
14
Turgott Blair
31
10
154
0
0
0
0
99
Yeboah Emmanuel
22
4
229
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Erlandsson Tim
28
15
1350
0
0
1
0
1
Ronning Tim
26
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Friberg William
Chấn thương đầu gối
22
12
1002
0
0
2
0
5
Gregor Pascal
31
16
1323
1
0
4
0
24
Kaib Rami
28
6
494
0
0
4
1
2
Kurtulus Bleon
18
21
1885
1
0
1
0
21
Olsson Marcus
37
15
948
0
0
1
0
4
Schyberg Filip
26
15
817
2
0
3
0
3
Wallentin Gabriel
24
16
1024
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ahlstrand Albin
21
0
0
0
0
0
0
6
Allansson Joel
32
22
1906
0
2
2
0
26
Andersson Mans
20
9
90
0
0
0
0
27
Ascone Rocco
21
4
227
0
0
0
0
17
Boman Andre
Chưa đảm bảo thể lực
23
8
535
0
0
0
0
13
Eyjolfsson Gisli
Chấn thương
31
18
861
0
1
1
0
8
Maenpaa Niilo
27
19
1011
0
0
1
0
25
Nilsson Alexander
Chấn thương
23
12
936
0
0
2
0
28
Persson Malte
19
7
72
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvidsson Ludvig
17
19
816
0
1
1
0
11
Granath Villiam
26
22
1948
1
3
3
0
19
Illary Marvin
?
4
45
0
0
0
0
18
Mohammed Naeem
28
19
1354
3
3
6
0
14
Turgott Blair
31
10
154
0
0
0
0
99
Yeboah Emmanuel
22
4
229
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lindholm Johan
37