Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng FC Halifax, Anh
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
AD
Anh
FC Halifax
Sân vận động:
The Shay
(Halifax)
Sức chứa:
10 401
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Johnson Sam
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alimi-Adetoro Adam
23
6
513
0
0
1
0
23
Crowe Dylan
24
1
90
0
0
1
0
5
Hobson Shaun
27
4
303
0
1
0
0
36
Latty-Fairweather Thierry
22
7
559
0
0
3
0
16
Mills Jevon
21
2
118
0
0
0
0
29
Tarima Sean
20
6
503
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bray Owen
22
7
491
2
0
1
0
10
Cooke Jamie
23
7
587
0
0
2
0
8
Hmami Josh
25
7
630
2
1
3
0
4
Hugill Will
21
7
599
0
0
2
0
20
Jenkins Jack
23
3
16
0
0
0
0
30
Johnson Cody
20
7
630
0
0
3
0
25
Pugh Tom
24
6
34
0
0
0
0
27
Turner-Cooke Jay
21
5
338
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
23
7
148
0
0
1
0
21
Emmerson Zac
21
1
2
0
0
0
0
9
Harris Will
24
4
168
1
0
0
1
22
Kawa David
21
7
503
2
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ford Nathaniel
20
0
0
0
0
0
0
1
Johnson Sam
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alimi-Adetoro Adam
23
6
513
0
0
1
0
23
Crowe Dylan
24
1
90
0
0
1
0
16
Emmanuel Joshua
28
0
0
0
0
0
0
4
Festus Arthur
25
0
0
0
0
0
0
5
Hobson Shaun
27
4
303
0
1
0
0
36
Latty-Fairweather Thierry
22
7
559
0
0
3
0
16
Mills Jevon
21
2
118
0
0
0
0
14
Sutcliffe Harvey Frederick
21
0
0
0
0
0
0
29
Tarima Sean
20
6
503
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bray Owen
22
7
491
2
0
1
0
10
Cooke Jamie
23
7
587
0
0
2
0
32
Hayes-Green Charlie
20
0
0
0
0
0
0
8
Hmami Josh
25
7
630
2
1
3
0
18
Hoti Florent
24
0
0
0
0
0
0
4
Hugill Will
21
7
599
0
0
2
0
20
Jenkins Jack
23
3
16
0
0
0
0
30
Johnson Cody
20
7
630
0
0
3
0
25
Pugh Tom
24
6
34
0
0
0
0
27
Turner-Cooke Jay
21
5
338
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Capello Angelo
23
7
148
0
0
1
0
21
Emmerson Zac
21
1
2
0
0
0
0
9
Harris Will
24
4
168
1
0
0
1
22
Kawa David
21
7
503
2
2
1
0
Warburton AJ
?
0
0
0
0
0
0